Bản dịch của từ Slackline trong tiếng Việt
Slackline

Slackline (Noun)
Many friends enjoy slackline activities in local parks every weekend.
Nhiều bạn bè thích hoạt động đi dây ở công viên địa phương mỗi cuối tuần.
Slackline events do not attract enough participants in our community.
Các sự kiện đi dây không thu hút đủ người tham gia trong cộng đồng chúng tôi.
Is slackline popular among young people in your neighborhood?
Đi dây có phổ biến trong giới trẻ ở khu phố của bạn không?
Slackline (Verb)
I slackline every weekend at the park with my friends.
Tôi tập slackline mỗi cuối tuần ở công viên với bạn bè.
She does not slackline during the rainy season for safety reasons.
Cô ấy không tập slackline trong mùa mưa vì lý do an toàn.
Do you slackline at social events like festivals or gatherings?
Bạn có tập slackline tại các sự kiện xã hội như lễ hội không?
Slackline, hay còn gọi là dây thăng bằng, là một hoạt động thể thao yêu cầu người tham gia đi bộ trên một dải dây căng chặt, thường được đặt giữa hai cây hay cột. Hoạt động này phát triển từ việc tập luyện thăng bằng và hiện nay đã trở thành một môn thể thao phổ biến, cải thiện sức mạnh cơ bắp lẫn sự tập trung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong phong cách sử dụng, nơi người Anh thường gọi là "slacklining".
Từ "slackline" có nguồn gốc từ hai thành phần: "slack" và "line". "Slack" xuất phát từ tiếng Anh cổ "slac", mang nghĩa là lỏng lẻo hoặc không căng. "Line" thì bắt nguồn từ tiếng Latinh "lineam", có nghĩa là dây hoặc đường thẳng. Thể thao slackline, xuất hiện từ những năm 1980, đã phát triển như một hoạt động giải trí kết hợp thể chất và nghệ thuật. Hiện nay, từ này không chỉ phản ánh về dây lỏng mà còn thể hiện một thú vui thể thao trong việc duy trì thăng bằng và kiểm soát cơ thể.
Từ "slackline" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các hoạt động thể thao ngoài trời. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động giải trí, thể thao mạo hiểm, hoặc sự phát triển kỹ năng cân bằng. Ngoài ra, "slackline" cũng phổ biến trong các bài viết thể thao và blog cá nhân liên quan đến phong cách sống năng động, nơi người viết chia sẻ kinh nghiệm và kỹ thuật của môn thể thao này.