Bản dịch của từ Webbing trong tiếng Việt
Webbing
Webbing (Noun)
The catcher's mitt had a durable webbing for better catching.
Bao tay của người bắt bóng có lớp vật liệu webbing bền chắc hơn để bắt bóng tốt hơn.
The baseball player adjusted the webbing of his glove before the game.
Người chơi bóng chày điều chỉnh lớp vật liệu webbing của găng tay trước trận đấu.
The coach emphasized the importance of maintaining the webbing of gloves.
Huấn luyện viên nhấn mạnh về việc bảo quản lớp vật liệu webbing của găng tay.
The backpack was made of durable webbing material.
Cái ba lô được làm từ vật liệu webbing bền.
The rock climbing harness had strong webbing straps for safety.
Dây đai leo núi có dây đeo webbing mạnh mẽ để an toàn.
The outdoor hammock was suspended by thick webbing ropes.
Cái võng ngoài trời được treo bằng dây thừng webbing dày.
The soldier adjusted his webbing before heading out on patrol.
Người lính điều chỉnh dây đeo của mình trước khi ra ngoài tuần tra.
The webbing was filled with essential supplies for the mission.
Dây đeo được lấp đầy với các vật dụng cần thiết cho nhiệm vụ.
She noticed the torn webbing on her comrade's gear.
Cô nhận thấy dây đeo rách trên trang bị của đồng đội.
Dạng danh từ của Webbing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Webbing | - |
Họ từ
Webbing là một loại băng dày, có độ bền cao, được làm từ các sợi tổng hợp hoặc sợi tự nhiên, thường được dùng trong các sản phẩm như dây an toàn, túi xách, và thiết bị lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm "w" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này được nhấn mạnh hơn.
Từ "webbing" có nguồn gốc từ động từ Latin "webare", có nghĩa là "dệt" hoặc "đan". Từ "web" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ “webb,” liên quan đến việc tạo ra một cấu trúc mạng hoặc lưới. Qua thời gian, "webbing" đã phát triển để chỉ những dải vải hoặc vật liệu dệt dùng cho nhiều mục đích, từ sửa chữa đến trang trí, phản ánh bản chất của sự kết nối và tạo hình mà nguyên gốc đã mang lại.
Từ "webbing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, công nghiệp hoặc thời trang. Trong các tình huống thường gặp, "webbing" thường được sử dụng để chỉ loại vải chịu lực, được ứng dụng trong sản xuất dây đai, thiết bị an toàn hoặc các sản phẩm thể thao. Từ này thể hiện sự chuyên môn hóa trong ngôn ngữ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp