Bản dịch của từ Webbing trong tiếng Việt

Webbing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Webbing (Noun)

wˈɛbɪŋ
wˈɛbɪŋ
01

(bóng chày) phần giữa ngón trỏ và ngón cái của găng tay bóng chày; trang web.

Baseball the part of a baseball mitt between the forefinger and thumb the web.

Ví dụ

The catcher's mitt had a durable webbing for better catching.

Bao tay của người bắt bóng có lớp vật liệu webbing bền chắc hơn để bắt bóng tốt hơn.

The baseball player adjusted the webbing of his glove before the game.

Người chơi bóng chày điều chỉnh lớp vật liệu webbing của găng tay trước trận đấu.

The coach emphasized the importance of maintaining the webbing of gloves.

Huấn luyện viên nhấn mạnh về việc bảo quản lớp vật liệu webbing của găng tay.

02

Một loại vải dệt chắc chắn.

A sturdy woven fabric.

Ví dụ

The backpack was made of durable webbing material.

Cái ba lô được làm từ vật liệu webbing bền.

The rock climbing harness had strong webbing straps for safety.

Dây đai leo núi có dây đeo webbing mạnh mẽ để an toàn.

The outdoor hammock was suspended by thick webbing ropes.

Cái võng ngoài trời được treo bằng dây thừng webbing dày.

03

(quân sự) dây đai và dây đeo vai có túi kèm theo dùng để mang thiết bị, nước, đạn dược, v.v. của người lính.

Military a belt and shoulder harness with attached pouches used to carry a soldiers equipment water ammunition etc.

Ví dụ

The soldier adjusted his webbing before heading out on patrol.

Người lính điều chỉnh dây đeo của mình trước khi ra ngoài tuần tra.

The webbing was filled with essential supplies for the mission.

Dây đeo được lấp đầy với các vật dụng cần thiết cho nhiệm vụ.

She noticed the torn webbing on her comrade's gear.

Cô nhận thấy dây đeo rách trên trang bị của đồng đội.

Dạng danh từ của Webbing (Noun)

SingularPlural

Webbing

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Webbing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] However, department stores achieved greater business efficiency in comparison with based stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The growth recorded in the data of physical stores was 0.4%, which was only 0.2% lower than that of based stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Tons of websites are distributing pirated, free electronic books to increase their traffic, which can help them earn money from running online advertisements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I think the most important function of a phone is now the use of messaging apps, the use of browsing apps, and the use of map apps [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important

Idiom with Webbing

Không có idiom phù hợp