Bản dịch của từ Slacklining trong tiếng Việt

Slacklining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slacklining (Noun)

01

Hoạt động hoặc môn thể thao giữ thăng bằng trên một dải vải được cố định trên mặt đất nhưng không bị căng quá mức.

The activity or sport of balancing on a strip of webbing that is fixed above the ground but not stretched tight.

Ví dụ

Slacklining is a popular social activity in parks and beaches.

Slacklining là một hoạt động xã hội phổ biến ở các công viên và bãi biển.

Some people find slacklining challenging due to its balance requirements.

Một số người thấy slacklining thách thức vì yêu cầu cần cân đối.

Is slacklining allowed in public areas like parks and recreational spots?

Liệu slacklining có được phép ở các khu vực công cộng như công viên và khu vui chơi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slacklining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slacklining

Không có idiom phù hợp