Bản dịch của từ Slacklining trong tiếng Việt
Slacklining
Noun [U/C]
Slacklining (Noun)
Ví dụ
Slacklining is a popular social activity in parks and beaches.
Slacklining là một hoạt động xã hội phổ biến ở các công viên và bãi biển.
Some people find slacklining challenging due to its balance requirements.
Một số người thấy slacklining thách thức vì yêu cầu cần cân đối.
Is slacklining allowed in public areas like parks and recreational spots?
Liệu slacklining có được phép ở các khu vực công cộng như công viên và khu vui chơi?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slacklining
Không có idiom phù hợp