Bản dịch của từ Slalom trong tiếng Việt
Slalom
Slalom (Noun)
The local slalom event attracted over 200 participants this year.
Sự kiện slalom địa phương thu hút hơn 200 người tham gia năm nay.
There are not many slalom races in our area.
Không có nhiều cuộc đua slalom trong khu vực của chúng tôi.
Is the slalom race scheduled for next weekend?
Cuộc đua slalom có được lên lịch vào cuối tuần tới không?
Slalom (Verb)
The children slalom through the cones during the school sports day.
Những đứa trẻ trượt qua các cột trong ngày thể thao của trường.
They do not slalom around the obstacles in the community park.
Họ không trượt qua các chướng ngại vật trong công viên cộng đồng.
Can you slalom between the trees in the neighborhood park?
Bạn có thể trượt qua các cây trong công viên khu phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp