Bản dịch của từ Slalom trong tiếng Việt

Slalom

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slalom (Noun)

01

Một cuộc đua trượt tuyết trên một con đường quanh co được đánh dấu bằng cột.

A ski race down a winding course marked out by poles.

Ví dụ

The local slalom event attracted over 200 participants this year.

Sự kiện slalom địa phương thu hút hơn 200 người tham gia năm nay.

There are not many slalom races in our area.

Không có nhiều cuộc đua slalom trong khu vực của chúng tôi.

Is the slalom race scheduled for next weekend?

Cuộc đua slalom có được lên lịch vào cuối tuần tới không?

Slalom (Verb)

01

Di chuyển hoặc chạy đua trên con đường quanh co, tránh chướng ngại vật.

Move or race in a winding path avoiding obstacles.

Ví dụ

The children slalom through the cones during the school sports day.

Những đứa trẻ trượt qua các cột trong ngày thể thao của trường.

They do not slalom around the obstacles in the community park.

Họ không trượt qua các chướng ngại vật trong công viên cộng đồng.

Can you slalom between the trees in the neighborhood park?

Bạn có thể trượt qua các cây trong công viên khu phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slalom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slalom

Không có idiom phù hợp