Bản dịch của từ Slalom trong tiếng Việt
Slalom

Slalom (Noun)
The local slalom event attracted over 200 participants this year.
Sự kiện slalom địa phương thu hút hơn 200 người tham gia năm nay.
There are not many slalom races in our area.
Không có nhiều cuộc đua slalom trong khu vực của chúng tôi.
Is the slalom race scheduled for next weekend?
Cuộc đua slalom có được lên lịch vào cuối tuần tới không?
Slalom (Verb)
The children slalom through the cones during the school sports day.
Những đứa trẻ trượt qua các cột trong ngày thể thao của trường.
They do not slalom around the obstacles in the community park.
Họ không trượt qua các chướng ngại vật trong công viên cộng đồng.
Can you slalom between the trees in the neighborhood park?
Bạn có thể trượt qua các cây trong công viên khu phố không?
Họ từ
Slalom là một thuật ngữ được sử dụng trong thể thao, đặc biệt trong trượt tuyết và đua xe, để chỉ một khóa học có các cột mốc mà người tham gia phải di chuyển qua theo một lộ trình uốn cong. Trong tiếng Anh, "slalom" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, lối sử dụng có thể thay đổi, với "slalom skiing" phổ biến hơn trong văn hóa trượt tuyết ở Bắc Mỹ.
Từ "slalom" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy "slalam", có nghĩa là "đi vòng quanh" hoặc "tránh né". Nó được tạo ra từ các phần của ngôn ngữ Scandinavia trong thế kỷ 19, phản ánh các hoạt động thể thao trên tuyết, khi các vận động viên phải điều hướng qua các cột mốc trong sự kiểm soát. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ phong cách thi đấu đua xe, đặc biệt là trong trượt tuyết và xe hơi, nhấn mạnh kỹ năng và sự linh hoạt trong di chuyển.
Từ "slalom" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các hoạt động thể thao. Tuy nhiên, trong bối cảnh thi viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thể thao mùa đông hoặc kỹ thuật trượt tuyết. Trong các tình huống thường gặp, "slalom" thường xuất hiện trong các bài báo thể thao, chương trình truyền hình về thể thao, và các sự kiện thể thao quốc tế, phản ánh sự phổ biến và kỹ năng trong môn thể thao này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp