Bản dịch của từ Slaphappy trong tiếng Việt

Slaphappy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slaphappy (Adjective)

slˈæphˌæpi
slˈæphˌæpi
01

Choáng váng hoặc choáng váng bởi hoặc như thể bị một loạt cú đánh vào đầu; say rượu.

Dazed or stupefied by or as if by a series of blows to the head punchdrunk.

Ví dụ

After the long meeting, everyone felt slaphappy and confused.

Sau cuộc họp dài, mọi người cảm thấy choáng váng và bối rối.

She was not slaphappy during the serious discussion about social issues.

Cô ấy không choáng váng trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Was he slaphappy after the party last night?

Liệu anh ấy có choáng váng sau bữa tiệc tối qua không?

02

Bình thường hoặc khiếm nhã một cách vui vẻ và thường vô trách nhiệm.

Casual or flippant in a cheerful and often irresponsible way.

Ví dụ

The slaphappy group laughed loudly during the serious meeting yesterday.

Nhóm vui vẻ cười lớn trong cuộc họp nghiêm túc hôm qua.

She did not appreciate his slaphappy attitude at the charity event.

Cô ấy không đánh giá cao thái độ vui vẻ của anh ấy tại sự kiện từ thiện.

Is it appropriate to be slaphappy at a formal gathering?

Có phù hợp không khi vui vẻ tại một buổi gặp gỡ trang trọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slaphappy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slaphappy

Không có idiom phù hợp