Bản dịch của từ Slaphappy trong tiếng Việt
Slaphappy

Slaphappy (Adjective)
Choáng váng hoặc choáng váng bởi hoặc như thể bị một loạt cú đánh vào đầu; say rượu.
Dazed or stupefied by or as if by a series of blows to the head punchdrunk.
After the long meeting, everyone felt slaphappy and confused.
Sau cuộc họp dài, mọi người cảm thấy choáng váng và bối rối.
She was not slaphappy during the serious discussion about social issues.
Cô ấy không choáng váng trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.
Was he slaphappy after the party last night?
Liệu anh ấy có choáng váng sau bữa tiệc tối qua không?
The slaphappy group laughed loudly during the serious meeting yesterday.
Nhóm vui vẻ cười lớn trong cuộc họp nghiêm túc hôm qua.
She did not appreciate his slaphappy attitude at the charity event.
Cô ấy không đánh giá cao thái độ vui vẻ của anh ấy tại sự kiện từ thiện.
Is it appropriate to be slaphappy at a formal gathering?
Có phù hợp không khi vui vẻ tại một buổi gặp gỡ trang trọng?
Từ "slaphappy" mang nghĩa là trạng thái vui vẻ, hơi khờ khạo, thường do mệt mỏi hoặc say rượu. Từ này xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, phiên âm và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa, với "slaphappy" thường gặp hơn trong ngữ cảnh hóm hỉnh tại Mỹ.
Từ "slaphappy" có nguồn gốc từ hai phần: "slap" (đánh) và "happy" (hạnh phúc). "Slap" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đánh nhẹ", trong khi "happy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "happe", ngụ ý sự vui vẻ. Ban đầu, "slaphappy" được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý của những người say rượu, liên kết với cảm giác hạnh phúc bất ngờ. Ngày nay, từ này diễn tả sự vô tư, vui vẻ, đôi khi ngốc nghếch trong hành vi.
Từ "slaphappy" thường không phổ biến trong các tài liệu của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thí sinh miêu tả cảm xúc hay trạng thái tinh thần trong những tình huống vui vẻ hoặc không nghiêm túc. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "slaphappy" thường được sử dụng để chỉ những người vui vẻ, kích thích, đôi khi là hơi bốc đồng do ảnh hưởng của mệt mỏi hoặc cảm xúc lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp