Bản dịch của từ Slated for trong tiếng Việt
Slated for

Slated for (Idiom)
The community event is slated for next Saturday afternoon.
Sự kiện cộng đồng dự kiến diễn ra vào chiều thứ Bảy tới.
The charity fundraiser is not slated for this month due to scheduling conflicts.
Sự gây quỹ từ thiện không dự kiến diễn ra trong tháng này do xung đột lịch trình.
Is the town hall meeting slated for 7 PM or 8 PM?
Cuộc họp thường trực ở thị trấn dự kiến diễn ra vào 7 giờ tối hay 8 giờ tối?
Đã lên kế hoạch hoặc lên lịch cho một thời điểm cụ thể.
Planned or scheduled for a particular time.
The meeting is slated for next Monday.
Cuộc họp được dự kiến vào thứ Hai tới.
The event is not slated for this weekend.
Sự kiện không được dự kiến vào cuối tuần này.
Is the presentation slated for the morning or afternoon?
Bản trình bày được dự kiến vào buổi sáng hay buổi chiều?
The new community center is slated for renovation next month.
Trung tâm cộng đồng mới được dự định sửa chữa vào tháng tới.
The playground is not slated for any changes in the near future.
Sân chơi không được dự định thay đổi trong tương lai gần.
Is the library slated for expansion to accommodate more visitors?
Thư viện được dự định mở rộng để đáp ứng nhiều khách thăm hơn không?
Cụm từ "slated for" được sử dụng để chỉ kế hoạch hoặc dự kiến về một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, cụm này mang nghĩa như "dự kiến" hoặc "dự định". Cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "slated for" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi chỉ định thời gian hoặc địa điểm cho sự kiện. Cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng ngữ nghĩa vẫn đồng nhất.
Cụm từ "slated for" có nguồn gốc từ động từ "slate", xuất phát từ tiếng Anh cổ "slǣt", có nghĩa là "mảnh đá phiến". Trong lịch sử, việc đặt hoặc ghi chép thông tin trên bảng đá (slate) thường được sử dụng để chỉ định hoặc hướng dẫn một điều gì đó. Hiện nay, cụm từ này mang nghĩa chỉ định hoặc lập kế hoạch cho một sự kiện, công việc nào đó trong tương lai, thể hiện sự chuẩn bị có hệ thống và rõ ràng.
Cụm từ "slated for" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi đề cập đến lịch trình hoặc dự kiến của các sự kiện. Trong bối cảnh học thuật, "slated for" thường được sử dụng để chỉ các kế hoạch trong tương lai, như lịch học hay triển lãm. Cụm từ này cũng thường thấy trong tin tức khi thông báo về các sự kiện sắp diễn ra hoặc các thay đổi trong lịch trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp