Bản dịch của từ Slathers trong tiếng Việt

Slathers

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slathers (Verb)

01

Che phủ hoặc trải rộng bằng một lớp dày hoặc một lớp thứ gì đó.

Cover or spread with a thick or layer of something.

Ví dụ

She slathers the cake with icing for the school event.

Cô ấy phết kem lên bánh cho sự kiện trường học.

He does not slather butter on his bread anymore.

Anh ấy không phết bơ lên bánh mì nữa.

Do they slather mayonnaise on their sandwiches at lunch?

Họ có phết mayonnaise lên bánh mì kẹp vào bữa trưa không?

Dạng động từ của Slathers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slather

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slathered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slathered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slathers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slathering

Slathers (Noun)

01

Một lượng lớn cái gì đó.

A large amount of something.

Ví dụ

She slathers her toast with butter every morning for breakfast.

Cô ấy phết nhiều bơ lên bánh mì mỗi sáng cho bữa sáng.

They do not slather the cake with icing; it's too sweet.

Họ không phết nhiều kem lên bánh; nó quá ngọt.

Do you slather your sandwiches with mayonnaise at lunch?

Bạn có phết nhiều mayonnaise lên bánh sandwich vào bữa trưa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slathers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slathers

Không có idiom phù hợp