Bản dịch của từ Slathers trong tiếng Việt
Slathers
Slathers (Verb)
She slathers the cake with icing for the school event.
Cô ấy phết kem lên bánh cho sự kiện trường học.
He does not slather butter on his bread anymore.
Anh ấy không phết bơ lên bánh mì nữa.
Do they slather mayonnaise on their sandwiches at lunch?
Họ có phết mayonnaise lên bánh mì kẹp vào bữa trưa không?
Dạng động từ của Slathers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slather |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slathering |
Slathers (Noun)
She slathers her toast with butter every morning for breakfast.
Cô ấy phết nhiều bơ lên bánh mì mỗi sáng cho bữa sáng.
They do not slather the cake with icing; it's too sweet.
Họ không phết nhiều kem lên bánh; nó quá ngọt.
Do you slather your sandwiches with mayonnaise at lunch?
Bạn có phết nhiều mayonnaise lên bánh sandwich vào bữa trưa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp