Bản dịch của từ Sleight of hand trong tiếng Việt
Sleight of hand

Sleight of hand (Phrase)
Thể hiện kỹ năng và sự khéo léo khi thực hiện các thủ thuật bằng tay, đặc biệt là một hình thức giải trí.
A display of skill and dexterity in performing tricks with ones hands especially as a form of entertainment.
David amazed the crowd with his sleight of hand tricks.
David đã làm kinh ngạc đám đông với những trò ảo thuật khéo léo.
She does not use sleight of hand in her performances.
Cô ấy không sử dụng ảo thuật khéo léo trong các buổi biểu diễn.
Can you learn sleight of hand techniques easily?
Bạn có thể học các kỹ thuật ảo thuật khéo léo dễ dàng không?
"Sleight of hand" là một thuật ngữ chỉ kỹ năng sử dụng tay một cách khéo léo, thường để thực hiện những trò ảo thuật. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các buổi biểu diễn ma thuật, nơi người ảo thuật sử dụng sự nhanh nhẹn của tay để tạo ra ấn tượng đánh lừa giác quan. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay nghĩa của cụm từ này, mặc dù phát âm có thể có đôi chút khác biệt về ngữ âm và nhịp điệu.
Cụm từ "sleight of hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sleight", mang nghĩa là sự khéo léo hay tài năng, bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "sleih" có nghĩa tương tự. "Hand" là từ có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "handuz". Xuất phát từ các màn trình diễn ảo thuật và khéo léo của nhà ảo thuật, cụm từ hiện nay chỉ việc sử dụng khả năng thao tác tinh vi để đánh lừa hoặc gây ấn tượng. Sự chuyển biến ý nghĩa từ tài năng sang sự lừa dối phản ánh đặc tính tinh tế trong các hoạt động ảo thuật.
Cụm từ "sleight of hand" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về kỹ năng, nghệ thuật biểu diễn hoặc gian lận. Tuy tần suất không cao, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự khéo léo hay tinh vi trong hành động. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được vận dụng trong các lĩnh vực như ảo thuật, chính trị và kinh doanh, nơi mà sự thao túng khéo léo được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp