Bản dịch của từ Sleight of hand trong tiếng Việt

Sleight of hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleight of hand (Phrase)

slˈaɪt ˈʌv hˈænd
slˈaɪt ˈʌv hˈænd
01

Thể hiện kỹ năng và sự khéo léo khi thực hiện các thủ thuật bằng tay, đặc biệt là một hình thức giải trí.

A display of skill and dexterity in performing tricks with ones hands especially as a form of entertainment.

Ví dụ

David amazed the crowd with his sleight of hand tricks.

David đã làm kinh ngạc đám đông với những trò ảo thuật khéo léo.

She does not use sleight of hand in her performances.

Cô ấy không sử dụng ảo thuật khéo léo trong các buổi biểu diễn.

Can you learn sleight of hand techniques easily?

Bạn có thể học các kỹ thuật ảo thuật khéo léo dễ dàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleight of hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleight of hand

Không có idiom phù hợp