Bản dịch của từ Slicer trong tiếng Việt

Slicer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slicer (Noun)

slˈaɪsɚ
slˈaɪsɚ
01

Một công cụ hoặc máy dùng để cắt.

A tool or machine used for slicing.

Ví dụ

The chef used a slicer to prepare vegetables for the salad.

Đầu bếp đã sử dụng một máy cắt để chuẩn bị rau cho món salad.

Many people do not own a slicer at home for cooking.

Nhiều người không sở hữu máy cắt ở nhà để nấu ăn.

Do you think a slicer is necessary for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng máy cắt là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Slicer (Verb)

01

Ngôi thứ ba số ít của động từ.

Third person singular of the verb slice.

Ví dụ

She slicer the bread for the community event last Saturday.

Cô ấy đã thái bánh mì cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

He does not slicer the vegetables for the soup correctly.

Anh ấy không thái rau cho món súp đúng cách.

Does he slicer the fruit for the charity fundraiser?

Anh ấy có thái trái cây cho buổi gây quỹ từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slicer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slicer

Không có idiom phù hợp