Bản dịch của từ Slicked up trong tiếng Việt

Slicked up

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slicked up (Verb)

slˈɪkt ˈʌp
slˈɪkt ˈʌp
01

Làm cho (tóc) bóng mượt bằng cách sử dụng các sản phẩm tạo kiểu tóc.

Make hair sleek by applying hair styling products.

Ví dụ

She slicked up her hair for the social event last Saturday.

Cô ấy đã làm tóc mượt cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He didn't slick up his hair before the important meeting.

Anh ấy không làm tóc mượt trước cuộc họp quan trọng.

Did you slick up your hair for the party last night?

Bạn đã làm tóc mượt cho bữa tiệc tối qua chưa?

Slicked up (Adjective)

slˈɪkt ˈʌp
slˈɪkt ˈʌp
01

Gọn gàng và phong cách.

Neat and stylish.

Ví dụ

Her slicked up hairstyle impressed everyone at the party last Saturday.

Kiểu tóc gọn gàng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.

His outfit was not slicked up, making him look unprofessional.

Bộ trang phục của anh ấy không gọn gàng, khiến anh trông không chuyên nghiệp.

Is your presentation slicked up for the social event next week?

Bài thuyết trình của bạn đã được chuẩn bị gọn gàng cho sự kiện xã hội tuần tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slicked up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slicked up

Không có idiom phù hợp