Bản dịch của từ Slicked up trong tiếng Việt
Slicked up

Slicked up (Verb)
She slicked up her hair for the social event last Saturday.
Cô ấy đã làm tóc mượt cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He didn't slick up his hair before the important meeting.
Anh ấy không làm tóc mượt trước cuộc họp quan trọng.
Did you slick up your hair for the party last night?
Bạn đã làm tóc mượt cho bữa tiệc tối qua chưa?
Slicked up (Adjective)
Her slicked up hairstyle impressed everyone at the party last Saturday.
Kiểu tóc gọn gàng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.
His outfit was not slicked up, making him look unprofessional.
Bộ trang phục của anh ấy không gọn gàng, khiến anh trông không chuyên nghiệp.
Is your presentation slicked up for the social event next week?
Bài thuyết trình của bạn đã được chuẩn bị gọn gàng cho sự kiện xã hội tuần tới chưa?
"Slicked up" là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ hành động làm cho một bề mặt trở nên bóng loáng hoặc gọn gàng hơn, thường được áp dụng cho tóc hoặc bề mặt của các vật phẩm khác. Ở dạng viết, cụm từ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ việc làm đẹp hoặc tạo hình. Phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản duy trì tính nhất quán giữa hai dạng tiếng Anh.
Cụm từ "slicked up" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "slick", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "slic", nghĩa là trơn tru hoặc mượt mà. Thuật ngữ này đã phát triển nghĩa rộng hơn, chỉ sự làm bóng hoặc làm sạch một bề mặt, đặc biệt là trong ngữ cảnh trang phục hoặc ngoại hình. Sự kết hợp "up" nhấn mạnh hành động cải thiện hoặc làm cho hấp dẫn hơn, tạo ra cách hiểu hiện tại liên quan đến việc chăm sóc bản thân hoặc tận dụng ngoại hình.
Cụm từ "slicked up" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phong cách ăn mặc hay ngoại hình được chăm sóc kỹ lưỡng. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng "slicked up" để diễn tả sự chỉnh chu trong trình bày hày sự hấp dẫn trong giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong văn phong học thuật và có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp