Bản dịch của từ Slingback trong tiếng Việt
Slingback

Slingback (Noun)
She wore her new slingback to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mang đôi giày slingback mới đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many people did not like the slingback style at the party.
Nhiều người không thích kiểu giày slingback tại bữa tiệc.
Did you see her beautiful slingback at the social gathering?
Bạn có thấy đôi giày slingback đẹp của cô ấy tại buổi gặp mặt không?
"Slingback" là một thuật ngữ trong ngành thời trang, chỉ kiểu giày có dây đeo ở gót chân, thường làm từ da hoặc chất liệu tổng hợp. Thiết kế này mang lại sự thoải mái và phong cách thanh lịch cho người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "slingback" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận thuật ngữ này, nhưng có thể thường thấy với các biến thể khác như "back-strap". Cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "slingback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sling" và "back". "Sling" xuất phát từ tiếng Old English "slingan", có nghĩa là ném hoặc quăng, trong khi "back" có gốc từ tiếng Proto-Germanic "bakka", chỉ phần sau của cơ thể. Nét nghĩa đen của từ đã chuyển thành đối tượng thời trang, chỉ loại giày mang tính chiến lược, với một dây đeo phía sau gót chân, mang hàm ý về sự thoải mái và phong cách hiện đại.
Từ "slingback" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thời trang, đặc biệt là giày dép. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp do không thuộc vào từ vựng phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "slingback" chủ yếu được sử dụng khi mô tả kiểu giày có quai gót hở, chỉ được biết đến trong các cuộc hội thảo về thời trang, hay trong các bài viết chuyên ngành. Do đó, đây là từ có tính chuyên môn khá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp