Bản dịch của từ Slingback trong tiếng Việt
Slingback
Noun [U/C]
Slingback (Noun)
Ví dụ
She wore her new slingback to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mang đôi giày slingback mới đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many people did not like the slingback style at the party.
Nhiều người không thích kiểu giày slingback tại bữa tiệc.
Did you see her beautiful slingback at the social gathering?
Bạn có thấy đôi giày slingback đẹp của cô ấy tại buổi gặp mặt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slingback
Không có idiom phù hợp