Bản dịch của từ Slip in trong tiếng Việt

Slip in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip in (Verb)

slˈɪp ɨn
slˈɪp ɨn
01

Vào hoặc tham gia vào một cái gì đó một cách lén lút hoặc không gây chú ý.

To enter or become involved in something quietly or unobtrusively.

Ví dụ

Many people slip in to social events without an invitation.

Nhiều người tham gia các sự kiện xã hội mà không có lời mời.

He did not slip in unnoticed at the party last night.

Anh ấy đã không tham gia mà không ai chú ý tại bữa tiệc tối qua.

Did you see anyone slip in during the discussion?

Bạn có thấy ai tham gia trong cuộc thảo luận không?

02

Chèn một cách tình cờ hoặc không có thông báo.

To insert casually or without notice.

Ví dụ

She will slip in a joke during the conversation.

Cô ấy sẽ lén lút chèn một câu đùa vào cuộc trò chuyện.

He did not slip in any personal stories at the meeting.

Anh ấy đã không lén lút chèn bất kỳ câu chuyện cá nhân nào vào cuộc họp.

Can you slip in a compliment about her dress?

Bạn có thể lén lút chèn một lời khen về chiếc váy của cô ấy không?

03

Đặt hoặc trượt vào một vị trí hoặc địa điểm nhất định mà không bị chú ý.

To place or slide into a particular position or location without being noticed.

Ví dụ

I will slip in a few social facts during my IELTS speaking.

Tôi sẽ lén lút thêm vài sự thật xã hội vào phần nói IELTS.

She did not slip in any personal stories in her writing task.

Cô ấy không lén lút thêm bất kỳ câu chuyện cá nhân nào vào bài viết.

Can you slip in more examples about social media effects?

Bạn có thể lén lút thêm nhiều ví dụ về ảnh hưởng của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slip in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and into my comfortable flip-flops [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Slip in

Không có idiom phù hợp