Bản dịch của từ Slip in trong tiếng Việt
Slip in

Slip in (Verb)
Vào hoặc tham gia vào một cái gì đó một cách lén lút hoặc không gây chú ý.
To enter or become involved in something quietly or unobtrusively.
Many people slip in to social events without an invitation.
Nhiều người tham gia các sự kiện xã hội mà không có lời mời.
He did not slip in unnoticed at the party last night.
Anh ấy đã không tham gia mà không ai chú ý tại bữa tiệc tối qua.
Did you see anyone slip in during the discussion?
Bạn có thấy ai tham gia trong cuộc thảo luận không?
She will slip in a joke during the conversation.
Cô ấy sẽ lén lút chèn một câu đùa vào cuộc trò chuyện.
He did not slip in any personal stories at the meeting.
Anh ấy đã không lén lút chèn bất kỳ câu chuyện cá nhân nào vào cuộc họp.
Can you slip in a compliment about her dress?
Bạn có thể lén lút chèn một lời khen về chiếc váy của cô ấy không?
I will slip in a few social facts during my IELTS speaking.
Tôi sẽ lén lút thêm vài sự thật xã hội vào phần nói IELTS.
She did not slip in any personal stories in her writing task.
Cô ấy không lén lút thêm bất kỳ câu chuyện cá nhân nào vào bài viết.
Can you slip in more examples about social media effects?
Bạn có thể lén lút thêm nhiều ví dụ về ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
