Bản dịch của từ Slitting trong tiếng Việt

Slitting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slitting (Verb)

slˈɪtɪŋ
slˈɪtɪŋ
01

Thực hiện một đường cắt thẳng hoặc mở vào (thứ gì đó) bằng một dụng cụ sắc bén.

Make a straight cut or opening in something with a sharp implement.

Ví dụ

They are slitting the cardboard boxes for recycling this Saturday.

Họ đang cắt những hộp bìa để tái chế vào thứ Bảy này.

She is not slitting the paper for her art project anymore.

Cô ấy không cắt giấy cho dự án nghệ thuật của mình nữa.

Are they slitting the fabric for the community sewing event?

Họ có đang cắt vải cho sự kiện may vá cộng đồng không?

Dạng động từ của Slitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slitting

Không có idiom phù hợp