Bản dịch của từ Slitting trong tiếng Việt
Slitting

Slitting (Verb)
They are slitting the cardboard boxes for recycling this Saturday.
Họ đang cắt những hộp bìa để tái chế vào thứ Bảy này.
She is not slitting the paper for her art project anymore.
Cô ấy không cắt giấy cho dự án nghệ thuật của mình nữa.
Are they slitting the fabric for the community sewing event?
Họ có đang cắt vải cho sự kiện may vá cộng đồng không?
Dạng động từ của Slitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slitting |
Họ từ
Từ "slitting" được định nghĩa là hành động cắt, xé hoặc tạo ra một khe hở trong vật liệu, thường là chất liệu dày như giấy, kim loại hoặc vải. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "slitting" có thể chỉ quá trình chia nhỏ các cuộn vật liệu thành các dải mỏng hơn. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Trong công nghiệp, "slitting" thường được sử dụng phổ biến hơn ở các quốc gia nói tiếng Anh.
Từ "slitting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slit", xuất phát từ phần gốc tiếng cổ "slitan", có nghĩa là cắt hoặc xé. Gốc Latin "līcere", với nghĩa là phân chia hay rạch, cũng có ảnh hưởng tới ý nghĩa hiện tại của từ này. Trong ngữ cảnh hiện đại, "slitting" thường chỉ hành động cắt mỏng hoặc chia tách các chất liệu, phản ánh tính chất vật lý và độ chính xác cần thiết trong quá trình sản xuất hoặc chế biến.
Từ "slitting" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn như trong ngành công nghiệp chế biến hoặc sản xuất. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cắt hoặc chia đôi vật liệu, đặc biệt trong ngành cắt, may hoặc đóng gói. Sự ít phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày cho thấy cần có kiến thức nền tảng về ngành nghề cụ thể để hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa của từ.