Bản dịch của từ Slob around trong tiếng Việt

Slob around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slob around (Verb)

slˈɑb ɚˈaʊnd
slˈɑb ɚˈaʊnd
01

Hành xử một cách lười biếng và bừa bộn, đặc biệt là khi thư giãn hoặc dành thời gian rãnh rỗi.

To behave in a lazy and untidy manner, especially when relaxing or spending time idly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dành thời gian làm những việc không quan trọng hoặc tầm thường.

To spend time doing nothing or engaging in trivial activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Di chuyển hoặc hành động một cách cẩu thả hoặc không duyên dáng.

To move or act in a careless or ungraceful way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slob around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slob around

Không có idiom phù hợp