Bản dịch của từ Sloppiness trong tiếng Việt

Sloppiness

Noun [U/C] Adjective

Sloppiness (Noun)

slˈɑpinəs
slˈɑpinəs
01

Chất lượng của sự bất cẩn hoặc không gọn gàng.

The quality of being careless or untidy.

Ví dụ

Sloppiness in dress affects people's first impressions at social events.

Sự cẩu thả trong trang phục ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên tại sự kiện xã hội.

Sloppiness does not help build strong relationships in social settings.

Sự cẩu thả không giúp xây dựng mối quan hệ vững mạnh trong các tình huống xã hội.

Is sloppiness common in social gatherings among young people today?

Sự cẩu thả có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của giới trẻ hôm nay không?

Dạng danh từ của Sloppiness (Noun)

SingularPlural

Sloppiness

Sloppinesses

Sloppiness (Adjective)

slˈɑpinəs
slˈɑpinəs
01

Thiếu gọn gàng; thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc nỗ lực.

Lacking neatness showing a lack of care or effort.

Ví dụ

His sloppiness in dressing affected his social interactions at the party.

Sự cẩu thả trong cách ăn mặc của anh ấy ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.

Her sloppiness in organizing events is not acceptable in our community.

Sự cẩu thả của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện là không thể chấp nhận trong cộng đồng của chúng tôi.

Is sloppiness a common issue among students during group projects?

Sự cẩu thả có phải là một vấn đề phổ biến giữa sinh viên trong các dự án nhóm không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sloppiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Other times, when I wear a bun, I like to accessorize with a classy set of hoops or feather earrings to give the look a more feminine and romantic feel [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Sloppiness

Không có idiom phù hợp