Bản dịch của từ Slotting trong tiếng Việt
Slotting

Slotting (Verb)
She was slotting the coins into the vending machine.
Cô ấy đang đặt tiền vào máy bán hàng tự động.
He was slotting the letters into the mailbox one by one.
Anh ấy đang đặt từng lá thư vào hòm thư.
The students were slotting their assignments into the submission box.
Các sinh viên đang đặt bài tập vào hộp nộp bài.
Dạng động từ của Slotting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slotting |
Slotting (Noun)
The slotting of donations into specific categories helps in tracking expenses.
Việc đặt các khoản quyên góp vào các hạng mục cụ thể giúp theo dõi chi phí.
The slotting of names on the sign-up sheet made organizing the event easier.
Việc đặt tên vào tờ đăng ký đã làm cho việc tổ chức sự kiện dễ dàng hơn.
The slotting of time slots for different activities ensured a smooth schedule.
Việc đặt thời gian cho các hoạt động khác nhau đã đảm bảo một lịch trình suôn sẻ.
Họ từ
Slotting là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý hàng tồn kho và logistic, chỉ việc phân bổ không gian cho các sản phẩm trong kho một cách hiệu quả nhằm tối ưu hóa quy trình vận hành. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "slotting" thường gắn liền với ngành bán lẻ và phân phối, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn được hiểu trong bối cảnh tương tự.
Từ "slotting" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "slot", có nguồn gốc từ thể hiện tiếng Pháp cổ "eslot" và từ tiếng Hà Lan "slot", có nghĩa là "khe cắm" hoặc "khe". Trong ngữ cảnh hiện tại, "slotting" được sử dụng để chỉ quá trình sắp xếp hoặc phân loại theo một hệ thống nhất định, thường liên quan đến cảng hàng không hoặc quản lý kho. Sự chuyển nghĩa này phản ánh việc tổ chức không gian một cách hiệu quả trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "slotting" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất tương đối thấp trong văn cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, như sản xuất, kho vận và quản lý chuỗi cung ứng, để chỉ hành động phân bổ không gian hoặc tài nguyên trong một hệ thống. Trong ngữ cảnh này, "slotting" có thể liên quan đến việc tối ưu hóa vị trí của hàng hóa để nâng cao hiệu quả hoạt động.