Bản dịch của từ Slotting trong tiếng Việt

Slotting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slotting (Verb)

slˈɑtɪŋ
slˈɑtɪŋ
01

Đặt cái gì đó vào một cái khe hoặc nhét nó vào một khoảng trống.

To put something into a slot or fit it into a space.

Ví dụ

She was slotting the coins into the vending machine.

Cô ấy đang đặt tiền vào máy bán hàng tự động.

He was slotting the letters into the mailbox one by one.

Anh ấy đang đặt từng lá thư vào hòm thư.

The students were slotting their assignments into the submission box.

Các sinh viên đang đặt bài tập vào hộp nộp bài.

Dạng động từ của Slotting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slotting

Slotting (Noun)

slˈɑtɪŋ
slˈɑtɪŋ
01

Hành động đặt một cái gì đó vào một cái khe hoặc lắp nó vào một không gian.

The act of putting something into a slot or fitting it into a space.

Ví dụ

The slotting of donations into specific categories helps in tracking expenses.

Việc đặt các khoản quyên góp vào các hạng mục cụ thể giúp theo dõi chi phí.

The slotting of names on the sign-up sheet made organizing the event easier.

Việc đặt tên vào tờ đăng ký đã làm cho việc tổ chức sự kiện dễ dàng hơn.

The slotting of time slots for different activities ensured a smooth schedule.

Việc đặt thời gian cho các hoạt động khác nhau đã đảm bảo một lịch trình suôn sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slotting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slotting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.