Bản dịch của từ Sloughy trong tiếng Việt
Sloughy

Sloughy (Adjective)
Bao gồm hoặc được bao phủ bởi bùn hoặc đất mềm, ẩm ướt.
Consisting of or covered with soft wet mud or soil.
The sloughy ground made it difficult for the volunteers to walk.
Mặt đất lầy lội khiến các tình nguyện viên khó di chuyển.
The community garden is not sloughy during the summer months.
Vườn cộng đồng không lầy lội trong những tháng hè.
Is the sloughy area suitable for planting vegetables in spring?
Khu vực lầy lội có phù hợp để trồng rau vào mùa xuân không?
Sloughy (Adverb)
The sloughy ground made it difficult for volunteers to walk.
Mặt đất ẩm ướt khiến tình nguyện viên khó di chuyển.
The community garden is not sloughy during the summer months.
Vườn cộng đồng không ẩm ướt vào mùa hè.
Is the sloughy soil affecting the plants in our neighborhood?
Liệu đất ẩm ướt có ảnh hưởng đến cây trồng trong khu phố chúng ta?
Họ từ
Từ "sloughy" là tính từ mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của một bề mặt có chất thải, thường là ở vùng da, nơi da chết hoặc chất lỏng dịch bệnh tích tụ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, nhất là để chỉ tình trạng vết thương hoặc loét không lành. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "sloughing", nhưng "sloughy" phần lớn được dùng trong tiếng Anh British. Sự khác biệt nằm chủ yếu ở hình thức viết và ngữ cảnh sử dụng, trong khi nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "sloughy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slough", xuất phát từ từ tiếng Latin "slougha" có nghĩa là "đầm lầy" hay "vùng đất ẩm thấp". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sloughy" thường được sử dụng để mô tả đặc tính của các vùng đất mềm hoặc ẩm ướt, đặc biệt liên quan đến sự tích tụ của bùn hoặc đất nhão. Từ này phản ánh sự liên kết với môi trường sinh thái, nơi mà độ ẩm và chất lượng đất ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật và động vật.
Từ "sloughy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó mang tính chuyên ngành hơn, liên quan đến môi trường thực vật và sinh thái học. Trong các lĩnh vực như địa lý học hoặc sinh thái, từ này được sử dụng để mô tả các khu vực hoặc tình trạng đất như bị ẩm ướt, bùn lầy. Tuy nhiên, ngoài ngữ cảnh chuyên môn, "sloughy" hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các tài liệu thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp