Bản dịch của từ Slow witted trong tiếng Việt
Slow witted

Slow witted (Adjective)
Some people are slow witted during social gatherings like parties.
Một số người chậm hiểu trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc.
He is not slow witted; he understands everything quickly.
Anh ấy không chậm hiểu; anh ấy hiểu mọi thứ nhanh chóng.
Are slow witted individuals treated differently in social situations?
Những người chậm hiểu có được đối xử khác trong các tình huống xã hội không?
Từ "slow-witted" được sử dụng để chỉ một người chậm hiểu, có khả năng tiếp thu thông tin hoặc phản ứng với tình huống một cách chậm chạp. Từ này thường mang hàm ý tiêu cực, gắn liền với sự kém thông minh hoặc thiếu nhạy bén. Trong tiếng Anh Anh, một biến thể tương tự là "dim-witted", nhưng không phổ biến bằng. Cả hai từ này đều không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "slow-witted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "slow" (chậm) và "witted" (tinh khôn, thông minh), trong đó "witted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wit" có nghĩa là trí tuệ, xuất phát từ tiếng Đức cổ "wiz" mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy “slow-witted” được sử dụng để chỉ những người có khả năng phản ứng hoặc thấu hiểu chậm, phản ánh hai thành phần cấu thành: chậm chạp và thiếu nhanh nhạy trong suy nghĩ. Từ này đến nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực về sự nông cạn trong trí tuệ.
Từ "slow witted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng sử dụng tư duy chậm chạp, thường gắn liền với những thảo luận phê bình hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc tài liệu đề cập đến giáo dục và phát triển kỹ năng tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp