Bản dịch của từ Slow witted trong tiếng Việt
Slow witted

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "slow-witted" được sử dụng để chỉ một người chậm hiểu, có khả năng tiếp thu thông tin hoặc phản ứng với tình huống một cách chậm chạp. Từ này thường mang hàm ý tiêu cực, gắn liền với sự kém thông minh hoặc thiếu nhạy bén. Trong tiếng Anh Anh, một biến thể tương tự là "dim-witted", nhưng không phổ biến bằng. Cả hai từ này đều không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "slow-witted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "slow" (chậm) và "witted" (tinh khôn, thông minh), trong đó "witted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wit" có nghĩa là trí tuệ, xuất phát từ tiếng Đức cổ "wiz" mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy “slow-witted” được sử dụng để chỉ những người có khả năng phản ứng hoặc thấu hiểu chậm, phản ánh hai thành phần cấu thành: chậm chạp và thiếu nhanh nhạy trong suy nghĩ. Từ này đến nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực về sự nông cạn trong trí tuệ.
Từ "slow witted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng sử dụng tư duy chậm chạp, thường gắn liền với những thảo luận phê bình hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc tài liệu đề cập đến giáo dục và phát triển kỹ năng tư duy.
Từ "slow-witted" được sử dụng để chỉ một người chậm hiểu, có khả năng tiếp thu thông tin hoặc phản ứng với tình huống một cách chậm chạp. Từ này thường mang hàm ý tiêu cực, gắn liền với sự kém thông minh hoặc thiếu nhạy bén. Trong tiếng Anh Anh, một biến thể tương tự là "dim-witted", nhưng không phổ biến bằng. Cả hai từ này đều không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "slow-witted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "slow" (chậm) và "witted" (tinh khôn, thông minh), trong đó "witted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wit" có nghĩa là trí tuệ, xuất phát từ tiếng Đức cổ "wiz" mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy “slow-witted” được sử dụng để chỉ những người có khả năng phản ứng hoặc thấu hiểu chậm, phản ánh hai thành phần cấu thành: chậm chạp và thiếu nhanh nhạy trong suy nghĩ. Từ này đến nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực về sự nông cạn trong trí tuệ.
Từ "slow witted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng sử dụng tư duy chậm chạp, thường gắn liền với những thảo luận phê bình hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc tài liệu đề cập đến giáo dục và phát triển kỹ năng tư duy.
