Bản dịch của từ Slow witted trong tiếng Việt
Slow witted
Adjective
Slow witted (Adjective)
slˈoʊ wˈɪtɨd
slˈoʊ wˈɪtɨd
Ví dụ
Some people are slow witted during social gatherings like parties.
Một số người chậm hiểu trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc.
He is not slow witted; he understands everything quickly.
Anh ấy không chậm hiểu; anh ấy hiểu mọi thứ nhanh chóng.
Are slow witted individuals treated differently in social situations?
Những người chậm hiểu có được đối xử khác trong các tình huống xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Slow witted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slow witted
Không có idiom phù hợp