Bản dịch của từ Slurry trong tiếng Việt
Slurry

Slurry (Noun)
The construction workers poured slurry to strengthen the foundation.
Các công nhân xây dựng đã đổ hỗn hợp đặc để củng cố nền móng.
The farmer used slurry as fertilizer for the crops.
Nông dân đã sử dụng hỗn hợp đặc làm phân bón cho cây trồng.
The factory released slurry into the river, causing pollution.
Nhà máy đã xả hỗn hợp đặc vào sông, gây ô nhiễm.
Dạng danh từ của Slurry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slurry | Slurries |
Họ từ
“Slurry” là một danh từ chỉ hỗn hợp lỏng, thường gồm các hạt rắn hòa lẫn trong chất lỏng, chủ yếu là nước. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như xây dựng, nông nghiệp và môi trường. Trong tiếng Anh, “slurry” có thể được sử dụng để chỉ các chất thải nông nghiệp hay hỗn hợp sử dụng trong công nghiệp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "slurry" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "slur", mang ý nghĩa là chảy hoặc trôi, kết hợp với hậu tố -y. Qua thời gian, "slurry" được định nghĩa là một hỗn hợp lỏng chứa các hạt rắn nhỏ, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy cho thấy cách mà những vật liệu lỏng có thể mang theo các thành phần rắn, phản ánh tính chất vật lý trong các ứng dụng thực tiễn ngày nay.
Từ "slurry" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật xây dựng, công nghiệp hóa chất và bảo vệ môi trường, diễn tả hỗn hợp lỏng của chất rắn và chất lỏng. Nó cũng có thể gặp trong các tình huống mô tả quy trình sản xuất hoặc xử lý chất thải, thể hiện khả năng phản ánh cụ thể trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp