Bản dịch của từ Slurry trong tiếng Việt
Slurry
Noun [U/C]
Slurry (Noun)
slˈɝi
slˈɝɹi
Ví dụ
The construction workers poured slurry to strengthen the foundation.
Các công nhân xây dựng đã đổ hỗn hợp đặc để củng cố nền móng.
The farmer used slurry as fertilizer for the crops.
Nông dân đã sử dụng hỗn hợp đặc làm phân bón cho cây trồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slurry
Không có idiom phù hợp