Bản dịch của từ Slurry trong tiếng Việt

Slurry

Noun [U/C]

Slurry (Noun)

slˈɝi
slˈɝɹi
01

Một hỗn hợp bán lỏng, điển hình là các hạt phân, xi măng hoặc than mịn lơ lửng trong nước.

A semi-liquid mixture, typically of fine particles of manure, cement, or coal suspended in water.

Ví dụ

The construction workers poured slurry to strengthen the foundation.

Các công nhân xây dựng đã đổ hỗn hợp đặc để củng cố nền móng.

The farmer used slurry as fertilizer for the crops.

Nông dân đã sử dụng hỗn hợp đặc làm phân bón cho cây trồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slurry

Không có idiom phù hợp