Bản dịch của từ Sly suggestion trong tiếng Việt

Sly suggestion

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sly suggestion (Noun)

slaɪ səgdʒˈɛstʃn
slaɪ səgdʒˈɛstʃn
01

Một gợi ý hoặc lời nói bóng gió tinh tế hoặc lệch lạc.

A subtle or devious hint or insinuation.

Ví dụ

Her sly suggestion about the meeting surprised everyone in the group.

Gợi ý tinh ranh của cô ấy về cuộc họp khiến mọi người ngạc nhiên.

He did not appreciate her sly suggestion regarding his performance at work.

Anh ấy không đánh giá cao gợi ý tinh ranh của cô ấy về hiệu suất của mình.

Did you hear her sly suggestion about changing the event date?

Bạn có nghe gợi ý tinh ranh của cô ấy về việc thay đổi ngày sự kiện không?

Sly suggestion (Adjective)

slaɪ səgdʒˈɛstʃn
slaɪ səgdʒˈɛstʃn
01

Có hoặc thể hiện bản chất xảo quyệt và lừa dối.

Having or showing a cunning and deceitful nature.

Ví dụ

His sly suggestion led us to distrust his true intentions.

Gợi ý xảo quyệt của anh ta khiến chúng tôi nghi ngờ ý định thật sự.

She did not appreciate his sly suggestion about her career choices.

Cô ấy không đánh giá cao gợi ý xảo quyệt của anh ấy về lựa chọn nghề nghiệp.

Was his sly suggestion meant to manipulate the group's decision?

Gợi ý xảo quyệt của anh ta có phải để thao túng quyết định của nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sly suggestion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sly suggestion

Không có idiom phù hợp