Bản dịch của từ Smalltalk trong tiếng Việt
Smalltalk
Smalltalk (Noun)
Cuộc trò chuyện lịch sự về những vấn đề không quan trọng hoặc không gây tranh cãi, đặc biệt là khi tham gia vào các dịp xã hội.
Polite conversation about unimportant or uncontroversial matters especially as engaged in on social occasions.
During the party, we enjoyed smalltalk about the weather and sports.
Trong bữa tiệc, chúng tôi đã trò chuyện xã giao về thời tiết và thể thao.
They did not engage in smalltalk at the formal dinner last week.
Họ không tham gia trò chuyện xã giao tại bữa tối chính thức tuần trước.
Is smalltalk necessary at networking events like the job fair?
Liệu trò chuyện xã giao có cần thiết tại các sự kiện kết nối như hội chợ việc làm không?
Smalltalk (Verb)
Tham gia vào cuộc nói chuyện nhỏ.
Engage in small talk.
During the party, we smalltalked about the weather and sports.
Trong bữa tiệc, chúng tôi đã nói chuyện phiếm về thời tiết và thể thao.
They did not smalltalk at the meeting; it was too formal.
Họ không nói chuyện phiếm trong cuộc họp; nó quá trang trọng.
Do you think we should smalltalk with the new neighbors?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nói chuyện phiếm với hàng xóm mới không?
Smalltalk là một thuật ngữ trong ngữ nghĩa tiếng Anh, chỉ cuộc trò chuyện ngắn và không chính thức giữa các cá nhân, thường nhằm mục đích tạo ra môi trường xã hội thoải mái. Trong ngữ cảnh của tiếng Anh Mỹ, "small talk" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cả "small talk" và "banter". Phong cách diễn đạt và chủ đề trao đổi trong small talk thường nhẹ nhàng, không mang tính chuyên sâu hay nghiêm trọng, thường liên quan đến thời tiết, sở thích hoặc các sự kiện hàng ngày.
Từ "smalltalk" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, nhưng có thể được truy nguyên về các từ gốc La-tinh. Phần đầu của từ "small" xuất phát từ tiếng Anh cổ "smae", có nghĩa là "nhỏ bé". Phần "talk" được bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "tale", có nghĩa là "kể chuyện" hay "đàm thoại". Khái niệm "smalltalk" trở nên phổ biến trong thế kỷ 20, chỉ các cuộc trò chuyện ngắn, xã giao, không đi sâu vào vấn đề, thể hiện sự xã hội hóa nhẹ nhàng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "smalltalk" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề giao tiếp và tình huống xã hội. Trong phần Đọc và Viết, nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản mô tả khái niệm giao tiếp không chính thức. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, đặc biệt khi diễn ra những cuộc trò chuyện ngắn để tạo kết nối xã hội hoặc xóa tan bầu không khí căng thẳng.