Bản dịch của từ Smart ass trong tiếng Việt

Smart ass

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smart ass (Adjective)

smˈɑɹt ˈæs
smˈɑɹt ˈæs
01

Thể hiện trí thông minh hoặc khả năng phán đoán tốt.

Showing intelligence or good judgment.

Ví dụ

She is a smart ass when discussing social issues at the meeting.

Cô ấy rất thông minh khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.

He is not a smart ass; he often misunderstands social cues.

Anh ấy không phải là người thông minh; anh ấy thường hiểu sai tín hiệu xã hội.

Is she considered a smart ass in our social group?

Cô ấy có được coi là người thông minh trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Smart ass (Noun)

smˈɑɹt ˈæs
smˈɑɹt ˈæs
01

Một người hay khoe khoang kiến thức của mình một cách khó chịu.

A person who irritatingly shows off their knowledge.

Ví dụ

John always acts like a smart ass during our group discussions.

John luôn cư xử như một người khoe khoang trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.

She is not a smart ass; she genuinely helps others learn.

Cô ấy không phải là người khoe khoang; cô ấy thật sự giúp đỡ người khác học.

Is Mark being a smart ass again at the party?

Có phải Mark lại đang khoe khoang trong bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smart ass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smart ass

Không có idiom phù hợp