Bản dịch của từ Smarten up trong tiếng Việt

Smarten up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smarten up (Phrase)

01

Để cải thiện hành vi hoặc thái độ của ai đó, hoặc để làm cho một cái gì đó hoạt động hiệu quả hơn.

To improve someones behavior or attitude or to make something work more efficiently.

Ví dụ

Parents often try to smarten up their children's manners.

Cha mẹ thường cố gắng cải thiện cách cư xử của con.

The school implemented programs to smarten up student performance.

Trường đã triển khai các chương trình để cải thiện hiệu suất của học sinh.

Volunteers helped smarten up the community park by planting flowers.

Các tình nguyện viên đã giúp cải thiện công viên cộng đồng bằng cách trồng hoa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smarten up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smarten up

Không có idiom phù hợp