Bản dịch của từ Smarten up trong tiếng Việt
Smarten up
Smarten up (Phrase)
Parents often try to smarten up their children's manners.
Cha mẹ thường cố gắng cải thiện cách cư xử của con.
The school implemented programs to smarten up student performance.
Trường đã triển khai các chương trình để cải thiện hiệu suất của học sinh.
Volunteers helped smarten up the community park by planting flowers.
Các tình nguyện viên đã giúp cải thiện công viên cộng đồng bằng cách trồng hoa.
"Smarten up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cải thiện bản thân, thường nhấn mạnh vào việc nâng cao trí tuệ, sự tự tin hoặc phong cách ăn mặc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang sắc thái yêu cầu hoặc chỉ dẫn một cách nghiêm khắc hơn. Dù được sử dụng ở cả hai biến thể, ngữ điệu và sắc thái có thể khác nhau, thể hiện mức độ châm biếm hoặc nghiêm túc trong yêu cầu cải thiện.
Cụm từ "smarten up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "smart" xuất phát từ tiếng Latin "smarcare", có nghĩa là "làm cho sạch sẽ hoặc gọn gàng". Sự tiến hóa nghĩa của từ này gắn liền với việc cải thiện phong cách ngoại hình và hành vi. Ngày nay, "smarten up" không chỉ ám chỉ việc thay đổi diện mạo mà còn liên quan đến việc nâng cao ý thức và hành vi cá nhân, phản ánh sự phát triển trong cách nhìn nhận bản thân trong xã hội.
Thuật ngữ "smarten up" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội hoặc khi khuyên nhủ người khác cải thiện bản thân, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục hoặc nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh việc cần thiết phải thay đổi hành vi hoặc phong cách sống để phù hợp hơn với hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp