Bản dịch của từ Smarting trong tiếng Việt
Smarting

Smarting (Verb)
After the argument, I felt smarting pain in my chest.
Sau cuộc cãi vã, tôi cảm thấy đau nhói ở ngực.
I am not smarting from any insults during the meeting.
Tôi không cảm thấy đau đớn từ bất kỳ lời xúc phạm nào trong cuộc họp.
Are you smarting from the criticism you received last week?
Bạn có cảm thấy đau đớn từ những chỉ trích bạn nhận được tuần trước không?
Smarting (Adjective)
She felt smarting after her friend ignored her at the party.
Cô ấy cảm thấy khó chịu sau khi bạn mình bỏ qua cô tại bữa tiệc.
He is not smarting about the negative comments on his speech.
Anh ấy không cảm thấy khó chịu về những bình luận tiêu cực về bài phát biểu của mình.
Are you smarting from the arguments during the group project?
Bạn có cảm thấy khó chịu từ những cuộc tranh cãi trong dự án nhóm không?
Smarting (Adverb)
She felt smarting pain after the social event ended abruptly.
Cô ấy cảm thấy đau đớn sau khi sự kiện xã hội kết thúc đột ngột.
He was not smarting from the harsh comments made at the meeting.
Anh ấy không cảm thấy đau đớn từ những bình luận khắc nghiệt tại cuộc họp.
Is the community smarting from the recent social injustice?
Cộng đồng có đang cảm thấy đau đớn từ bất công xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "smarting" là động từ hiện tại phân từ của "smart", ám chỉ cảm giác đau nhức hoặc châm chích, thường do vết thương hoặc kích ứng. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa là cảm thấy khó chịu một cách thể chất hoặc về mặt tâm lý. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "smarting" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "smertare", có nghĩa là "đau đớn" hoặc "làm cho đau". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp, với hình thức "esmartir", diễn tả cảm giác đau rát. Trong lịch sử, "smarting" đã được sử dụng để chỉ cảm giác nhói đau tại một chỗ cụ thể, thường liên quan đến vết thương hoặc tình trạng kích thích. Ngày nay, nó thường chỉ cảm giác đau đớn tạm thời, ví dụ như sau khi bị chạm đến một vết thương cũ.
Từ "smarting" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái thể chất, thường liên quan đến cảm giác đau nhói hoặc khó chịu. Trong các văn bản tiếng Anh, "smarting" thường được sử dụng để mô tả cảm giác sau chấn thương hoặc cảm xúc đau lòng, như trong văn học hoặc văn bản cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



