Bản dịch của từ Smell disorder trong tiếng Việt

Smell disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smell disorder(Noun)

smˈɛl dɨsˈɔɹdɚ
smˈɛl dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng đặc trưng bởi sự thay đổi trong nhận thức về mùi.

A condition characterized by altered perception of smells.

Ví dụ
02

Một khả năng không phát hiện ra các mùi cụ thể.

An inability to detect specific odors.

Ví dụ
03

Một rối loạn ảnh hưởng đến hệ thống khứu giác, dẫn đến các bất thường về mùi.

A disorder affecting the olfactory system, leading to smell abnormalities.

Ví dụ