Bản dịch của từ Smiler trong tiếng Việt

Smiler

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smiler (Noun)

ˈsmaɪ.lɚ
ˈsmaɪ.lɚ
01

Một người hay cười.

A person who smiles.

Ví dụ

The smiler greeted everyone with a warm smile.

Người cười chào mừng mọi người bằng nụ cười ấm áp.

She is known as the office smiler due to her friendly nature.

Cô được biết đến với cái tên người cười văn phòng vì tính cách thân thiện của mình.

The little girl was a constant smiler, spreading joy around.

Cô bé luôn cười, lan tỏa niềm vui xung quanh.

Smiler (Idiom)

ˈsmaɪ.lɚ
ˈsmaɪ.lɚ
01

Người mỉm cười - ai đó có vẻ quyến rũ, thân thiện và dễ chịu nhưng không thể tin cậy được hoặc không chân thành.

Smiler somebody who appears charming friendly and pleasant but who cannot be trusted or who is not sincere.

Ví dụ

She's a smiler, but don't trust her words.

Cô ấy là người cười, nhưng đừng tin lời cô ấy nói.

His smiler demeanor hides his true intentions.

Thái độ cười của anh ấy che giấu ý định thật sự.

Beware of the smiler who might deceive you.

Hãy cẩn thận với người cười có thể lừa dối bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smiler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smiler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.