Bản dịch của từ Smiler trong tiếng Việt
Smiler

Smiler (Noun)
Một người hay cười.
A person who smiles.
The smiler greeted everyone with a warm smile.
Người cười chào mừng mọi người bằng nụ cười ấm áp.
She is known as the office smiler due to her friendly nature.
Cô được biết đến với cái tên người cười văn phòng vì tính cách thân thiện của mình.
The little girl was a constant smiler, spreading joy around.
Cô bé luôn cười, lan tỏa niềm vui xung quanh.
Smiler (Idiom)
She's a smiler, but don't trust her words.
Cô ấy là người cười, nhưng đừng tin lời cô ấy nói.
His smiler demeanor hides his true intentions.
Thái độ cười của anh ấy che giấu ý định thật sự.
Beware of the smiler who might deceive you.
Hãy cẩn thận với người cười có thể lừa dối bạn.
Họ từ
Từ "smiler" trong tiếng Anh chỉ một người mỉm cười hoặc thể hiện sự vui vẻ qua nụ cười. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh xã hội khác nhau để mô tả tính cách lạc quan và thân thiện của một người. Trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, "smiler" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, tạo ra sự khác biệt về ngữ điệu.
Từ "smiler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smile", xuất phát từ tiếng Latin "smīlēre", nghĩa là "cười". "Smīlēre" được liên kết với các từ trong tiếng Proto-Indo-European có nghĩa là "nở hoa" hoặc "tỏa sáng", phản ánh cảm xúc vui vẻ và sự lạc quan. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, "smiler" đã được sử dụng để chỉ những người thường xuyên cười, biểu thị cho sự ấm áp và thân thiện trong giao tiếp xã hội.
Từ "smiler" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh chung, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến biểu cảm khuôn mặt hoặc thái độ tích cực của con người, chẳng hạn như mô tả tính cách hoặc trong văn học. Thuật ngữ này không phổ biến trong ngữ cảnh chính thức và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp