Bản dịch của từ Smithereens trong tiếng Việt

Smithereens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smithereens (Noun)

smɪðɚˈinz
smɪðəɹˈinz
01

Những mảnh nhỏ.

Small pieces.

Ví dụ

The community center was reduced to smithereens after the storm.

Trung tâm cộng đồng bị phá hủy thành từng mảnh sau cơn bão.

The volunteers did not leave the park in smithereens after the event.

Các tình nguyện viên không để công viên trong tình trạng lộn xộn sau sự kiện.

Did the protest leave the streets in smithereens last night?

Cuộc biểu tình có để lại đường phố trong tình trạng hỗn loạn tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smithereens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smithereens

Blow something to smithereens

blˈoʊ sˈʌmθɨŋ tˈu smˌɪðɚˈinz

Đập tan tành/ Phá tan thành mây khói

To destroy an idea or plan by exposing its faults.

The scandal blew the company's reputation to smithereens.

Vụ bê bối đã phá hủy danh tiếng của công ty.

Thành ngữ cùng nghĩa: blow something to bits...