Bản dịch của từ Smithereens trong tiếng Việt
Smithereens

Smithereens (Noun)
Những mảnh nhỏ.
Small pieces.
The community center was reduced to smithereens after the storm.
Trung tâm cộng đồng bị phá hủy thành từng mảnh sau cơn bão.
The volunteers did not leave the park in smithereens after the event.
Các tình nguyện viên không để công viên trong tình trạng lộn xộn sau sự kiện.
Did the protest leave the streets in smithereens last night?
Cuộc biểu tình có để lại đường phố trong tình trạng hỗn loạn tối qua không?
Từ "smithereens" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là những mảnh vụn hoặc các phần thiệt hại nhỏ, thường được dùng để diễn tả tình huống bị phá hủy hoàn toàn. Từ này xuất phát từ tiếng Gaelic "smidiríní". Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. "Smithereens" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự nổ hoặc sự phá hủy mạnh mẽ.
Từ "smithereens" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic "smidiríní", nghĩa là "mảnh vụn". Khi vào tiếng Anh, từ này đã được biến đổi âm thanh và ý nghĩa, thường được sử dụng để chỉ những mảnh nhỏ li ti của vật thể sau khi bị phá hủy. Sự phát triển nghĩa này phản ánh cảm nhận mạnh mẽ về sự tan vỡ và hủy hoại, trong khi vẫn giữ lại đặc trưng của việc phân mảnh. "Smithereens" hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh biểu thị tình trạng hoàn toàn bị tàn phá.
Từ "smithereens" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trong văn phong thông dụng và văn học diễn cảm, với tần suất hạn chế trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phải là từ vựng chủ chốt. Từ này thường được dùng để miêu tả tình huống tiêu hủy, phá hỏng hoặc phân rã thành nhiều mảnh nhỏ, thường được liên kết với sự nổ hoặc va chạm mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp