Bản dịch của từ Smooth surface trong tiếng Việt
Smooth surface
Smooth surface (Noun)
The park had a smooth surface for children to play safely.
Công viên có bề mặt phẳng để trẻ em chơi an toàn.
The community center does not have a smooth surface for activities.
Trung tâm cộng đồng không có bề mặt phẳng cho các hoạt động.
Is the basketball court's smooth surface suitable for tournaments?
Bề mặt phẳng của sân bóng rổ có phù hợp cho các giải đấu không?
The table had a smooth surface, perfect for writing notes.
Bàn có bề mặt nhẵn, hoàn hảo để viết ghi chú.
The wall is not a smooth surface; it has many bumps.
Bức tường không phải bề mặt nhẵn; nó có nhiều chỗ lồi.
Is the floor a smooth surface for the dance performance?
Sàn nhà có phải là bề mặt nhẵn cho buổi biểu diễn múa không?
Một bề mặt cung cấp ít kháng cự cho chuyển động hoặc dòng chảy.
A surface that provides little resistance to motion or flow.
The smooth surface of the table made it easy to write.
Bề mặt nhẵn của bàn làm cho việc viết dễ dàng.
The road does not have a smooth surface for bicycles.
Con đường không có bề mặt nhẵn cho xe đạp.
Is the smooth surface important for social interactions?
Bề mặt nhẵn có quan trọng cho các tương tác xã hội không?
"Bề mặt mịn" được hiểu là bề mặt không có khuyết tật, nhấp nhô hay độ gồ ghề, tạo cảm giác trơn tru khi tiếp xúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu học, thiết kế sản phẩm và kiến trúc. Trong tiếng Anh, "smooth surface" là phiên âm thống nhất giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "oo" nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.