Bản dịch của từ Smooth talk trong tiếng Việt
Smooth talk

Smooth talk (Phrase)
Nói một cách quyến rũ và thuyết phục, thường để đánh lừa hoặc thao túng.
To speak in a way that is charming and persuasive often to deceive or manipulate.
He used smooth talk to persuade Sarah to join his club.
Anh ấy đã dùng lời nói ngọt ngào để thuyết phục Sarah tham gia câu lạc bộ.
People don't always trust smooth talkers at social events.
Mọi người không phải lúc nào cũng tin tưởng những người nói ngọt tại các sự kiện xã hội.
Can smooth talk really convince someone to change their mind?
Liệu lời nói ngọt ngào có thực sự thuyết phục ai đó thay đổi ý kiến không?
“Smooth talk” là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ việc sử dụng lời nói mềm mại, khéo léo để thu hút hoặc thuyết phục người khác, thường mang ý nghĩa tích cực nhưng cũng có thể ám chỉ sự không thành thật. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu vùng miền. Sự sử dụng thường thấy trong các tình huống giao tiếp xã hội, thương lượng, hoặc khi cố gắng tạo ấn tượng tốt.
Cụm từ "smooth talk" xuất phát từ từ tiếng Anh "smooth", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "smoþe", bắt nguồn từ từ cổ lâu tiếng Đức "smūth". "Talk" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "tælc", có nghĩa là "trò chuyện" hoặc "tán gẫu". Kết hợp lại, "smooth talk" thường được hiểu là một cách giao tiếp lưu loát, êm ái, thường ám chỉ đến việc dùng lời nói để thuyết phục hoặc lôi cuốn người khác. Ý nghĩa này phản ánh bản chất mỹ miều và khả năng gây ấn tượng trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "smooth talk" thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc của IELTS, phản ánh khả năng giao tiếp linh hoạt và thuyết phục. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cách người nói có thể làm dịu căng thẳng hoặc tạo ấn tượng tích cực. Ngoài IELTS, "smooth talk" thường được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về nghệ thuật tranh luận hay thuyết phục người khác, thường gắn liền với sự khéo léo trong lời nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp