Bản dịch của từ Smooth-talking trong tiếng Việt

Smooth-talking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth-talking (Adjective)

smjˈuθtˌɔkɨŋl
smjˈuθtˌɔkɨŋl
01

Dùng ngôn ngữ quyến rũ hoặc tâng bốc để thuyết phục ai đó làm điều gì đó.

Using charming or flattering language to persuade someone to do something.

Ví dụ

She is a smooth-talking politician who can convince anyone to vote for her.

Cô ấy là một chính trị gia nói lưu loát, có thể thuyết phục bất kỳ ai bầu cô ấy.

He is not a smooth-talking salesman, so he struggles to make sales.

Anh ấy không phải là một người bán hàng nói lưu loát, nên gặp khó khăn trong việc bán hàng.

Is the smooth-talking celebrity genuine or just pretending for the cameras?

Ngôi sao nổi tiếng nói lưu loát đó có thật lòng hay chỉ giả vờ trước ống kính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smooth-talking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooth-talking

Không có idiom phù hợp