Bản dịch của từ Smooth the path trong tiếng Việt
Smooth the path

Smooth the path (Phrase)
The community came together to smooth the path for the new playground.
Cộng đồng đã cùng nhau làm mịn con đường cho công viên mới.
Volunteers organized a fundraiser to smooth the path for the charity event.
Tình nguyện viên đã tổ chức một sự kiện gây quỹ để làm mịn con đường cho sự kiện từ thiện.
Local businesses donated supplies to smooth the path for the homeless shelter.
Các doanh nghiệp địa phương đã quyên góp vật tư để làm mịn con đường cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
Cụm từ "smooth the path" có nghĩa là làm cho một quá trình, hành động hay tình huống trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn. Cụ thể, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn bị cho những thay đổi hoặc cải cách. Phiên bản này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong ngữ viết, "smooth the path" được sử dụng trong cả hai biến thể, thường mang ý nghĩa tích cực và liên kết với sự hỗ trợ hoặc trợ giúp.
Cụm từ "smooth the path" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "deplanare", có nghĩa là "làm phẳng". Hình ảnh này tương ứng với việc làm cho một đoạn đường trở nên dễ dàng hơn để đi qua. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này biểu thị việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, giúp giảm thiểu các trở ngại hoặc khó khăn trong quá trình thực hiện một kế hoạch hay dự án nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc cải thiện và tối ưu hóa các quy trình.
Cụm từ "smooth the path" không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được thấy trong các ngữ cảnh của phần viết và nói, liên quan đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho một quá trình nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, báo cáo, hoặc khi thảo luận về các chiến lược nhằm giảm bớt trở ngại hoặc khó khăn trong việc đạt được mục tiêu. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong tài liệu quản lý và phát triển, liên quan đến việc cải thiện quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp