Bản dịch của từ Smoothest trong tiếng Việt
Smoothest
Smoothest (Adjective)
Her smoothest essay received the highest score in the class.
Bài luận mượt mà của cô ấy nhận được điểm cao nhất trong lớp.
His writing is never the smoothest; he struggles with transitions.
Viết của anh ấy không bao giờ mượt mà; anh ấy gặp khó khăn với sự chuyển tiếp.
Is a smoothest vocabulary necessary for a high IELTS writing score?
Một vốn từ vựng mượt mà có cần thiết cho điểm số cao trong viết IELTS không?
Dạng tính từ của Smoothest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smooth Mịn | Smoother Mịn hơn | Smoothest Mịn nhất |
Smoothest (Adverb)
She spoke the English language the smoothest among all candidates.
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy nhất trong tất cả các ứng viên.
He didn't transition between topics smoothly during the speaking test.
Anh ấy không chuyển đổi giữa các chủ đề một cách trôi chảy trong bài kiểm tra nói.
Did she answer the questions smoothly in the writing section?
Cô ấy có trả lời các câu hỏi một cách trôi chảy trong phần viết không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp