Bản dịch của từ Smoothest trong tiếng Việt
Smoothest

Smoothest (Adjective)
Her smoothest essay received the highest score in the class.
Bài luận mượt mà của cô ấy nhận được điểm cao nhất trong lớp.
His writing is never the smoothest; he struggles with transitions.
Viết của anh ấy không bao giờ mượt mà; anh ấy gặp khó khăn với sự chuyển tiếp.
Is a smoothest vocabulary necessary for a high IELTS writing score?
Một vốn từ vựng mượt mà có cần thiết cho điểm số cao trong viết IELTS không?
Dạng tính từ của Smoothest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smooth Mịn | Smoother Mịn hơn | Smoothest Mịn nhất |
Smoothest (Adverb)
She spoke the English language the smoothest among all candidates.
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy nhất trong tất cả các ứng viên.
He didn't transition between topics smoothly during the speaking test.
Anh ấy không chuyển đổi giữa các chủ đề một cách trôi chảy trong bài kiểm tra nói.
Did she answer the questions smoothly in the writing section?
Cô ấy có trả lời các câu hỏi một cách trôi chảy trong phần viết không?
Họ từ
Từ "smoothest" là dạng siêu cấp của tính từ "smooth", mang nghĩa chỉ trạng thái mịn màng, trôi chảy hoặc không có g interruptions. Ở cả Anh và Mỹ, cách dùng từ này có thể tương đồng, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn để miêu tả không chỉ bề mặt vật lý mà còn cảm xúc hay hành vi, ví dụ như "smoothest operation". Còn trong tiếng Anh Anh, "smoothest" thường được sử dụng chủ yếu trong nghĩa vật lý hoặc cảm giác.
Từ "smoothest" bắt nguồn từ tiếng Anh, có phần gốc là "smooth", xuất phát từ từ nguyên Old English "smeoth", có liên quan đến gốc Proto-Germanic *smoothwaz, nghĩa là "không có gai, không gồ ghề". Từ này đã phát triển theo thời gian để chỉ trạng thái bề mặt phẳng, êm ái và không có sự cản trở. Hiện nay, "smoothest" được dùng để miêu tả điều gì đó có tính chất mượt mà, dễ chịu, thường gợi lên hình ảnh tích cực về chất lượng và trải nghiệm.
Từ "smoothest" là dạng so sánh nhất của tính từ "smooth", thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi mô tả sự êm ái, mượt mà của trải nghiệm hoặc bề mặt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao thông, bề mặt vật lý, hoặc trong các lĩnh vực nghệ thuật để mô tả sự hoàn hảo trong hoạt động hoặc sản phẩm. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc miêu tả tính chất trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



