Bản dịch của từ Smoulder trong tiếng Việt
Smoulder

Smoulder (Noun)
Khói bốc lên từ ngọn lửa đang âm ỉ.
Smoke coming from a smouldering fire.
The smoulder of the campfire filled the air with a pleasant aroma.
Lửa trại phát ra khói thơm lấp đầy không khí.
There was no smoulder left after the fire was completely extinguished.
Không còn khói nào sau khi lửa được dập hoàn toàn.
Did you notice the smoulder from the bonfire during the event?
Bạn có nhận ra khói từ lửa trại trong sự kiện không?
Smoulder (Verb)
The unresolved conflict continues to smoulder within the community.
Xung đột chưa giải quyết vẫn tiếp tục âm ỉ trong cộng đồng.
The issue never smoulders for long before erupting into heated debates.
Vấn đề không bao giờ âm ỉ lâu trước khi bùng nổ thành cuộc tranh luận sôi nổi.
Does the tension between the two groups still smoulder after the meeting?
Sự căng thẳng giữa hai nhóm vẫn còn âm ỉ sau cuộc họp không?
Dạng động từ của Smoulder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smoulder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smouldered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smouldered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smoulders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smouldering |
Họ từ
"Smoulder" là một động từ tiếng Anh, biểu thị hành động cháy âm ỉ mà không có ngọn lửa lớn, thường liên quan đến than hồng hoặc gỗ đang cháy một cách không hoàn toàn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Bắc Kinh, hình thức và nghĩa sử dụng của từ này hầu như giống nhau. Tuy nhiên, "smoulder" có thể mang thêm nghĩa bóng, diễn tả cảm xúc mạnh mẽ tiềm ẩn, như sự giận dữ hay tình yêu không được bộc lộ.
Từ "smoulder" xuất phát từ gốc Latin "smolderare", nghĩa là "cháy âm ỉ". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Anh từ thế kỷ 16, phản ánh trạng thái của ngọn lửa khi không có ngọn lửa lớn nhưng vẫn phát ra nhiệt và khói. Ngày nay, "smoulder" không chỉ được dùng để mô tả hiện tượng cháy âm ỉ, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về cảm xúc tiềm ẩn, sự dữ dội yên tĩnh, như tình yêu hay sự giận dữ chưa bùng phát.
Từ "smoulder" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường trong bối cảnh mô tả hiện tượng cháy âm ỉ hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác tiềm ẩn, như sự tức giận hoặc đam mê. Ví dụ, trong văn học hoặc thơ, "smoulder" thường mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ ẩn sâu bên trong nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp