Bản dịch của từ Smoulder trong tiếng Việt

Smoulder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoulder (Noun)

smˈoʊldəɹ
smˈoʊldəɹ
01

Khói bốc lên từ ngọn lửa đang âm ỉ.

Smoke coming from a smouldering fire.

Ví dụ

The smoulder of the campfire filled the air with a pleasant aroma.

Lửa trại phát ra khói thơm lấp đầy không khí.

There was no smoulder left after the fire was completely extinguished.

Không còn khói nào sau khi lửa được dập hoàn toàn.

Did you notice the smoulder from the bonfire during the event?

Bạn có nhận ra khói từ lửa trại trong sự kiện không?

Smoulder (Verb)

smˈoʊldəɹ
smˈoʊldəɹ
01

Đốt cháy chậm có khói nhưng không có ngọn lửa.

Burn slowly with smoke but no flame.

Ví dụ

The unresolved conflict continues to smoulder within the community.

Xung đột chưa giải quyết vẫn tiếp tục âm ỉ trong cộng đồng.

The issue never smoulders for long before erupting into heated debates.

Vấn đề không bao giờ âm ỉ lâu trước khi bùng nổ thành cuộc tranh luận sôi nổi.

Does the tension between the two groups still smoulder after the meeting?

Sự căng thẳng giữa hai nhóm vẫn còn âm ỉ sau cuộc họp không?

Dạng động từ của Smoulder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smoulder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smouldered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smouldered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smoulders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smouldering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoulder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoulder

Không có idiom phù hợp