Bản dịch của từ Snack bar trong tiếng Việt

Snack bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snack bar (Noun)

snæk bɑɹ
snæk bɑɹ
01

Đồ ăn nhẹ có hình dạng thanh, chẳng hạn như thanh sô cô la.

A bar-shaped snack, such as a chocolate bar.

Ví dụ

The school's snack bar offers a variety of tasty treats.

Quầy bán đồ ăn vặt của trường cung cấp nhiều loại đồ ngon.

During the social event, the snack bar was a popular spot.

Trong sự kiện xã hội, quầy đồ ăn vặt là điểm đến phổ biến.

The snack bar near the park sells ice cream and chips.

Quầy bán đồ ăn vặt gần công viên bán kem và khoai tây chiên.

02

Quầy ở một số cơ sở khác có chức năng tương tự.

A counter in some other establishment having the same function.

Ví dụ

The snack bar at the movie theater offers popcorn and drinks.

Quầy bán đồ ăn nhẹ ở rạp chiếu phim cung cấp bỏng ngô và nước uống.

We met at the snack bar after the school play.

Chúng tôi gặp nhau ở quầy bán đồ ăn nhẹ sau vở kịch của trường.

The office building has a snack bar for employees.

Tòa nhà văn phòng có một quầy bán đồ ăn nhẹ cho nhân viên.

03

Một nhà hàng nhỏ phục vụ các bữa ăn nhẹ.

A small restaurant serving light meals.

Ví dụ

The snack bar at the community center offers affordable meals.

Quầy phục vụ ăn nhẹ tại trung tâm cộng đồng cung cấp bữa ăn giá phải chăng.

The school's snack bar is popular among students for quick bites.

Quầy phục vụ ăn nhẹ của trường được học sinh ưa chuộng để ăn nhanh.

The snack bar near the park is a favorite spot for families.

Quầy phục vụ ăn nhẹ gần công viên là điểm đến ưa thích của các gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snack bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snack bar

Không có idiom phù hợp