Bản dịch của từ Snack bar trong tiếng Việt
Snack bar

Snack bar (Noun)
Đồ ăn nhẹ có hình dạng thanh, chẳng hạn như thanh sô cô la.
A bar-shaped snack, such as a chocolate bar.
The school's snack bar offers a variety of tasty treats.
Quầy bán đồ ăn vặt của trường cung cấp nhiều loại đồ ngon.
During the social event, the snack bar was a popular spot.
Trong sự kiện xã hội, quầy đồ ăn vặt là điểm đến phổ biến.
The snack bar near the park sells ice cream and chips.
Quầy bán đồ ăn vặt gần công viên bán kem và khoai tây chiên.
Quầy ở một số cơ sở khác có chức năng tương tự.
A counter in some other establishment having the same function.
The snack bar at the movie theater offers popcorn and drinks.
Quầy bán đồ ăn nhẹ ở rạp chiếu phim cung cấp bỏng ngô và nước uống.
We met at the snack bar after the school play.
Chúng tôi gặp nhau ở quầy bán đồ ăn nhẹ sau vở kịch của trường.
The office building has a snack bar for employees.
Tòa nhà văn phòng có một quầy bán đồ ăn nhẹ cho nhân viên.
Một nhà hàng nhỏ phục vụ các bữa ăn nhẹ.
A small restaurant serving light meals.
The snack bar at the community center offers affordable meals.
Quầy phục vụ ăn nhẹ tại trung tâm cộng đồng cung cấp bữa ăn giá phải chăng.
The school's snack bar is popular among students for quick bites.
Quầy phục vụ ăn nhẹ của trường được học sinh ưa chuộng để ăn nhanh.
The snack bar near the park is a favorite spot for families.
Quầy phục vụ ăn nhẹ gần công viên là điểm đến ưa thích của các gia đình.
Từ "snack bar" chỉ một loại hình cơ sở kinh doanh chuyên cung cấp thực phẩm nhẹ, thường là đồ ăn nhanh như bánh mì, kẹo và đồ uống. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tại Anh, "snack bar" cũng có thể chỉ một loại thanh thực phẩm có chứa ngũ cốc hoặc trái cây, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ đến một nơi phục vụ đồ ăn nhanh. Cách phát âm tại Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhẹ.
Thuật ngữ "snack bar" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "snack" và "bar". "Snack" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "snacken", có nghĩa là "cắn" hoặc "nhấm nháp", phản ánh hành động tiêu thụ thực phẩm nhanh. "Bar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barra", chỉ một thanh hoặc một dải. Kết hợp lại, "snack bar" chỉ một địa điểm bán thực phẩm nhẹ, góp phần đáp ứng nhu cầu ẩm thực nhanh chóng và tiện lợi trong xã hội hiện đại.
"Cụm từ 'snack bar' xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh về ẩm thực và tiêu dùng thường được đề cập. Trong các tình huống phổ biến, 'snack bar' thường chỉ đến một khu vực trong siêu thị hoặc trường học nơi bán đồ ăn nhẹ. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực du lịch và giải trí, ví dụ như trong các rạp chiếu phim hoặc công viên giải trí".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp