Bản dịch của từ Snaffled trong tiếng Việt
Snaffled

Snaffled (Verb)
She snaffled the last cookie before anyone noticed it was gone.
Cô ấy đã lấy chiếc bánh quy cuối cùng trước khi ai đó nhận ra.
He did not snaffle the money from the charity event.
Anh ấy không lấy trộm tiền từ sự kiện từ thiện.
Did she snaffle my idea for the project presentation?
Cô ấy đã lấy ý tưởng của tôi cho bài thuyết trình dự án sao?
Họ từ
"Snaffled" là động từ quá khứ của "snaffle", có nghĩa là chiếm đoạt, giành lấy một cách nhanh chóng hoặc lén lút. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc lấy đồ vật hoặc thức ăn mà không được cho phép. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "snaffle" thường được dùng trong tiếng Anh Anh trong bối cảnh phi chính thức hơn.
Từ "snaffled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "snaffle", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "kìm hãm". Động từ này có liên quan đến từ "snaff" trong tiếng trung cổ, cũng chỉ hành động nắm bắt một cách nhanh chóng. Qua thời gian, "snaffled" đã phát triển ý nghĩa chỉ hành động nhanh chóng chiếm đoạt hoặc lấy đi một cái gì đó, thể hiện sự cấp bách và hiệu quả trong hành động. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh hài hước hoặc không chính thức.
Từ "snaffled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường thiên về tính chính thức và học thuật. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong các cuộc hội thoại hàng ngày, miêu tả hành động chiếm đoạt hay lấy cắp một cách nhanh chóng, nhẹ nhàng. Việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong văn hóa dân gian và các tác phẩm văn học mô tả sự lén lút hoặc khôn khéo.