Bản dịch của từ Snappy trong tiếng Việt
Snappy

Snappy (Adjective)
After a long day at work, John becomes snappy with his colleagues.
Sau một ngày dài làm việc, John trở nên cáu kỉnh với đồng nghiệp của mình.
Her snappy responses during the meeting offended some team members.
Những phản ứng gay gắt của cô ấy trong cuộc họp đã khiến một số thành viên trong nhóm khó chịu.
The snappy customer service representative didn't help improve the situation.
Người đại diện dịch vụ khách hàng cáu kỉnh không giúp cải thiện tình hình.
Her snappy remarks kept the conversation lively and engaging.
Những lời nhận xét hấp dẫn của cô ấy đã khiến cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi và hấp dẫn.
The snappy presentation captured the audience's attention immediately.
Bài thuyết trình hấp dẫn đã thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.
The snappy response to the social media post went viral.
Phản ứng nhanh chóng đối với bài đăng trên mạng xã hội đã lan truyền.
Dạng tính từ của Snappy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Snappy Snappy | Snappier Snappier | Snappiest Snappiest |
Họ từ
Từ "snappy" trong tiếng Anh thường dùng để mô tả một cái gì đó có tính cách mạnh mẽ, nhanh chóng hoặc sắc bén. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, "snappy" có thể ám chỉ đến sự dí dỏm và thông minh trong cách diễn đạt, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng thuộc nhóm từ miêu tả những đồ vật gọn nhẹ, dễ dàng mang theo. Phạm vi sử dụng của từ này cho thấy sự đa dạng trong biểu đạt cá tính và ấn tượng, tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "snappy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snappen", có nghĩa là "cắn" hoặc "búng". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "snappen", phản ánh hành động nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong thế kỷ 20, "snappy" được sử dụng để chỉ những thứ sắc sảo hoặc gây ấn tượng ngay lập tức, như một câu nói hoặc phong cách. Hiện nay, từ này thường được áp dụng để mô tả sự nhanh nhẹn, hấp dẫn và nổi bật trong giao tiếp và thời trang.
Từ "snappy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để miêu tả phong cách giao tiếp nhanh nhẹn và rõ ràng. Trong phần Đọc, "snappy" thường xuất hiện trong các bài viết mô tả tính cách hoặc tình huống vui vẻ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để diễn đạt sự nhanh chóng, chính xác trong phản ứng hoặc ý tưởng. Ngoài ra, "snappy" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày để mô tả những câu trả lời sắc bén hoặc phong cách ăn mặc nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp