Bản dịch của từ Snappy trong tiếng Việt

Snappy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snappy (Adjective)

snˈæpi
snˈæpi
01

Khó chịu và có xu hướng nói năng gay gắt; nhanh nhẹn.

Irritable and inclined to speak sharply; snappish.

Ví dụ

After a long day at work, John becomes snappy with his colleagues.

Sau một ngày dài làm việc, John trở nên cáu kỉnh với đồng nghiệp của mình.

Her snappy responses during the meeting offended some team members.

Những phản ứng gay gắt của cô ấy trong cuộc họp đã khiến một số thành viên trong nhóm khó chịu.

The snappy customer service representative didn't help improve the situation.

Người đại diện dịch vụ khách hàng cáu kỉnh không giúp cải thiện tình hình.

02

Ngắn gọn một cách khéo léo; gọn gàng.

Cleverly concise; neat.

Ví dụ

Her snappy remarks kept the conversation lively and engaging.

Những lời nhận xét hấp dẫn của cô ấy đã khiến cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi và hấp dẫn.

The snappy presentation captured the audience's attention immediately.

Bài thuyết trình hấp dẫn đã thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.

The snappy response to the social media post went viral.

Phản ứng nhanh chóng đối với bài đăng trên mạng xã hội đã lan truyền.

Dạng tính từ của Snappy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Snappy

Snappy

Snappier

Snappier

Snappiest

Snappiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snappy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snappy

Không có idiom phù hợp