Bản dịch của từ Snickersnee trong tiếng Việt

Snickersnee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snickersnee(Noun)

snˈɪkəsni
snˈɪkəsni
01

Một con dao lớn giống như thanh kiếm, đặc biệt được dùng làm vũ khí.

A large swordlike knife especially one used as a weapon.

Ví dụ
02

(cổ) Một cuộc đấu dao.

Archaic A knife fight.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh