Bản dịch của từ Snickersnee trong tiếng Việt

Snickersnee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snickersnee (Noun)

01

(cổ) một cuộc đấu dao.

Archaic a knife fight.

Ví dụ

The two friends had a snickersnee over a trivial argument last night.

Hai người bạn đã có một cuộc ẩu đả về một cuộc tranh cãi vớ vẩn tối qua.

There were no snickersnees reported during the festival in 2022.

Không có cuộc ẩu đả nào được báo cáo trong lễ hội năm 2022.

Did the snickersnee at the party escalate into a serious fight?

Liệu cuộc ẩu đả tại bữa tiệc có leo thang thành một cuộc chiến nghiêm trọng không?

02

Một con dao lớn giống như thanh kiếm, đặc biệt được dùng làm vũ khí.

A large swordlike knife especially one used as a weapon.

Ví dụ

He used a snickersnee during the community event for demonstration.

Anh ấy đã sử dụng một con dao lớn trong sự kiện cộng đồng để trình diễn.

They do not allow snickersnees in public gatherings for safety reasons.

Họ không cho phép dao lớn trong các buổi tụ tập công cộng vì lý do an toàn.

Are snickersnees effective tools for teaching self-defense in workshops?

Dao lớn có phải là công cụ hiệu quả để dạy tự vệ trong các buổi hội thảo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snickersnee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snickersnee

Không có idiom phù hợp