Bản dịch của từ Snickersnee trong tiếng Việt
Snickersnee

Snickersnee (Noun)
The two friends had a snickersnee over a trivial argument last night.
Hai người bạn đã có một cuộc ẩu đả về một cuộc tranh cãi vớ vẩn tối qua.
There were no snickersnees reported during the festival in 2022.
Không có cuộc ẩu đả nào được báo cáo trong lễ hội năm 2022.
Did the snickersnee at the party escalate into a serious fight?
Liệu cuộc ẩu đả tại bữa tiệc có leo thang thành một cuộc chiến nghiêm trọng không?
Một con dao lớn giống như thanh kiếm, đặc biệt được dùng làm vũ khí.
A large swordlike knife especially one used as a weapon.
He used a snickersnee during the community event for demonstration.
Anh ấy đã sử dụng một con dao lớn trong sự kiện cộng đồng để trình diễn.
They do not allow snickersnees in public gatherings for safety reasons.
Họ không cho phép dao lớn trong các buổi tụ tập công cộng vì lý do an toàn.
Are snickersnees effective tools for teaching self-defense in workshops?
Dao lớn có phải là công cụ hiệu quả để dạy tự vệ trong các buổi hội thảo không?
Từ "snickersnee" là một danh từ, chỉ một loại dao lớn hoặc một con dao với lưỡi dài, thường được sử dụng trong các cuộc chiến đấu hay tranh giành. Từ nguyên của nó có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, "snick" (cắt) và "snee" (lướt qua). Tại Anh và Mỹ, "snickersnee" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, do đó nó không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ngữ nghĩa trong hai phong cách Anh ngữ này.
Từ "snickersnee" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ, cụ thể là từ "snecken", có nghĩa là "cắt", và "snee", nghĩa là "dao". Kết hợp lại, nó đề cập đến một loại dao hoặc vũ khí cầm tay sắc bén, thường được sử dụng trong chiến đấu. Lịch sử từ này phản ánh tính chất bạo lực và sự thô bạo, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh hiện tại, khi nó thường được dùng để chỉ một cuộc tranh cãi gay gắt hoặc những hành động xung đột.
Từ "snickersnee" không phải là từ thường gặp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại dao hoặc vũ khí sắc bén trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm tiểu thuyết. Sự hiếm gặp của từ này thể hiện sự cách biệt trong môi trường ngôn ngữ hiện đại, khiến nó không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày hoặc ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp