Bản dịch của từ Sniper trong tiếng Việt
Sniper

Sniper (Noun)
Người bắn từ nơi ẩn nấp, đặc biệt chính xác và tầm xa.
A person who shoots from a hiding place, especially accurately and at long range.
The sniper took down the target from a rooftop.
Xạ thủ bắn hạ mục tiêu từ mái nhà.
The sniper's precision saved many lives during the war.
Sự chính xác của xạ thủ đã cứu sống nhiều người trong chiến tranh.
The military deployed a skilled sniper to scout enemy movements.
Quân đội triển khai một xạ thủ tài năng để theo dõi chuyển động của địch.
Dạng danh từ của Sniper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sniper | Snipers |
Họ từ
Từ "sniper" chỉ người bắn tỉa, có khả năng bắn chính xác từ khoảng cách xa, thường sử dụng trong quân đội hoặc các hoạt động chiến thuật. Trong tiếng Anh, "sniper" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sniper" có thể được coi là một thuật ngữ chuyên ngành trong quân sự, thường gắn liền với các nhiệm vụ chiến đấu và an ninh.
Từ "sniper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snipe", có nghĩa là "bắn". Cụm từ này bắt nguồn từ "snipe" trong tiếng Latinh "snipe", chỉ một loài chim thủy sinh mà rất khó bắn do khả năng bay nhanh. Vào thế kỷ 18, ý nghĩa của từ đã được chuyển thành chỉ những tay bắn tỉa có kỹ năng cao, chuyên bắn mục tiêu từ xa. Ngày nay, "sniper" được sử dụng để chỉ những người lính có khả năng bắn chính xác trong chiến tranh, gắn liền với các chiến thuật quân sự.
Từ "sniper" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, với tần suất thấp nhưng có thể liên quan đến chủ đề quân sự hoặc chiến tranh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tay bắn tỉa chuyên nghiệp trong quân đội, trong phim ảnh hoặc trò chơi điện tử, thể hiện sự chính xác và kỹ năng chiến thuật. Từ "sniper" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược quân sự và bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
