Bản dịch của từ Snobbishly trong tiếng Việt

Snobbishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snobbishly (Adverb)

snˈɑbɨʃli
snˈɑbɨʃli
01

Thể hiện sự không đồng tình hoặc quá tôn trọng địa vị xã hội hoặc sự giàu có.

Showing disapproval or too much respect for social position or wealth.

Ví dụ

She spoke snobbishly about the country club members.

Cô ấy nói với thái độ kiêu căng về các thành viên câu lạc bộ.

He looked snobbishly at the modestly dressed guests.

Anh ta nhìn với thái độ kiêu căng vào khách mời mặc giản dị.

The snobbishly decorated mansion stood out in the neighborhood.

Ngôi biệt thự được trang trí với thái độ kiêu căng nổi bật trong khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snobbishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snobbishly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.