Bản dịch của từ Snore trong tiếng Việt
Snore

Snore (Noun)
His loud snore woke up the whole dormitory at night.
Tiếng khò khò ồn làm đánh thức cả ký túc xá vào đêm.
She recorded her husband's snore to show to the doctor.
Cô ghi âm tiếng khò khò của chồng để cho bác sĩ xem.
The baby's cute snore made everyone smile during the meeting.
Tiếng khò khò dễ thương của em bé làm mọi người mỉm cười trong cuộc họp.
Dạng danh từ của Snore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snore | Snores |
Snore (Verb)
He snores loudly during meetings, causing distractions to others.
Anh ta ngáy ồn ào trong các cuộc họp, gây xao lạc cho người khác.
She often snores at night, keeping her roommate awake.
Cô ấy thường ngáy vào ban đêm, khiến bạn cùng phòng thức dậy.
The baby snored softly in his sleep, sounding adorable.
Em bé ngáy nhẹ nhàng khi ngủ, nghe rất dễ thương.
Dạng động từ của Snore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snoring |
Kết hợp từ của Snore (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start to snore Bắt đầu ngáy | He started to snore loudly during the ielts speaking test. Anh ta bắt đầu ngáy to khi thi ielts nói. |
Begin to snore Bắt đầu ngáy | She began to snore loudly during the ielts speaking test. Cô ấy bắt đầu ngáy lớn trong bài thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "snore" (ngáy) diễn tả âm thanh phát ra khi một người ngủ, thường do tắc nghẽn đường hô hấp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, về mặt ngữ âm, một số phương ngữ có thể phát âm từ này khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. "Snoring" (động từ) cũng là hình thức sử dụng phổ biến, chỉ hành động phát ra âm thanh khi ngủ.
Từ "snore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snorren", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "snurrōn", có nghĩa là phát ra âm thanh ồn ào khi ngủ. Từ này thể hiện hành động khi một người thở mạnh qua đường hô hấp, thường do tắc nghẽn trong cổ họng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được duy trì và không thay đổi nhiều, vẫn tập trung vào hiện tượng này trong bối cảnh giấc ngủ, thể hiện sự liên quan mật thiết giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại.
Từ "snore" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và ít liên quan đến các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi ngủ, đặc biệt là trong các bối cảnh thân mật hoặc hài hước. Hơn nữa, "snore" cũng có thể xuất hiện trong y học hoặc thảo luận về giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp