Bản dịch của từ Snore trong tiếng Việt
Snore
Snore (Noun)
His loud snore woke up the whole dormitory at night.
Tiếng khò khò ồn làm đánh thức cả ký túc xá vào đêm.
She recorded her husband's snore to show to the doctor.
Cô ghi âm tiếng khò khò của chồng để cho bác sĩ xem.
Snore (Verb)
He snores loudly during meetings, causing distractions to others.
Anh ta ngáy ồn ào trong các cuộc họp, gây xao lạc cho người khác.
She often snores at night, keeping her roommate awake.
Cô ấy thường ngáy vào ban đêm, khiến bạn cùng phòng thức dậy.
Kết hợp từ của Snore (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start to snore Bắt đầu ngáy | He started to snore loudly during the ielts speaking test. Anh ta bắt đầu ngáy to khi thi ielts nói. |
Begin to snore Bắt đầu ngáy | She began to snore loudly during the ielts speaking test. Cô ấy bắt đầu ngáy lớn trong bài thi nói ielts. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp