Bản dịch của từ Snore trong tiếng Việt

Snore

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snore (Noun)

snˈɔɹ
snoʊɹ
01

Tiếng khịt mũi hoặc tiếng càu nhàu trong hơi thở của một người khi họ đang ngủ.

A snorting or grunting sound in a person's breathing while they are asleep.

Ví dụ

His loud snore woke up the whole dormitory at night.

Tiếng khò khò ồn làm đánh thức cả ký túc xá vào đêm.

She recorded her husband's snore to show to the doctor.

Cô ghi âm tiếng khò khò của chồng để cho bác sĩ xem.

The baby's cute snore made everyone smile during the meeting.

Tiếng khò khò dễ thương của em bé làm mọi người mỉm cười trong cuộc họp.

Dạng danh từ của Snore (Noun)

SingularPlural

Snore

Snores

Snore (Verb)

snˈɔɹ
snoʊɹ
01

Tạo ra âm thanh khịt mũi hoặc càu nhàu khi ngủ.

Make a snorting or grunting sound while asleep.

Ví dụ

He snores loudly during meetings, causing distractions to others.

Anh ta ngáy ồn ào trong các cuộc họp, gây xao lạc cho người khác.

She often snores at night, keeping her roommate awake.

Cô ấy thường ngáy vào ban đêm, khiến bạn cùng phòng thức dậy.

The baby snored softly in his sleep, sounding adorable.

Em bé ngáy nhẹ nhàng khi ngủ, nghe rất dễ thương.

Dạng động từ của Snore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snoring

Kết hợp từ của Snore (Verb)

CollocationVí dụ

Start to snore

Bắt đầu ngáy

He started to snore loudly during the ielts speaking test.

Anh ta bắt đầu ngáy to khi thi ielts nói.

Begin to snore

Bắt đầu ngáy

She began to snore loudly during the ielts speaking test.

Cô ấy bắt đầu ngáy lớn trong bài thi nói ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snore

Không có idiom phù hợp