Bản dịch của từ Snorting trong tiếng Việt
Snorting

Snorting (Verb)
She was snorting with laughter during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã khịt mũi cười trong bài thi nói IELTS.
He is not snorting at the jokes in the social gathering.
Anh ấy không khịt mũi trước những câu đùa trong buổi gặp gỡ xã hội.
Are they snorting during the presentation at the IELTS workshop?
Họ có đang khịt mũi trong buổi thuyết trình tại hội thảo IELTS không?
Dạng động từ của Snorting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snorting |
Họ từ
Từ "snorting" là hình thức gerund của động từ "snort", có nghĩa là phát ra âm thanh tương tự như tiếng hắng giọng, thường được liên kết với việc hít thuốc bằng mũi. Trong tiếng Anh Mỹ, "snorting" thường liên quan đến hành vi tiêu thụ ma túy, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa hài hước hơn, liên quan đến việc cười hoặc thở mạnh. Cả hai dạng đều sử dụng tương tự trong ngữ cảnh dạng viết và nói, nhưng sắc thái ý nghĩa có thể khác biệt.
Từ "snorting" bắt nguồn từ động từ "snort", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snortan", có nghĩa là "thở ra mạnh mẽ". Cấu trúc từ này trong tiếng Latinh không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với hệ thống âm thanh thể hiện sự khó chịu hoặc phẫn nộ. Về ngữ nghĩa hiện tại, "snorting" thường chỉ hành động phát ra âm thanh mạnh mẽ từ mũi, liên quan đến cảm xúc như sự chế giễu hoặc bực bội. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự giao thoa giữa cảm xúc và hành động thể chất trong việc giao tiếp.
Từ “snorting” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc xã hội, nơi đề cập đến các hành vi liên quan đến việc hít thuốc hoặc phản xạ tự nhiên khi cơ thể loại bỏ đờm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của động vật, đặc biệt là ngựa, hoặc trong các tình huống không chính thức để thể hiện sự châm biếm hoặc kỳ thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp