Bản dịch của từ Snowblower trong tiếng Việt
Snowblower

Snowblower (Noun)
The snowblower cleared the street after the storm last week.
Máy thổi tuyết đã dọn dẹp đường phố sau cơn bão tuần trước.
The snowblower did not work during the heavy snowfall last winter.
Máy thổi tuyết đã không hoạt động trong đợt tuyết rơi nặng mùa đông trước.
Did the snowblower help the community during the last snowstorm?
Máy thổi tuyết có giúp ích cho cộng đồng trong cơn bão tuyết vừa qua không?
Máy xới tuyết (snowblower) là thiết bị cơ giới được sử dụng nhằm loại bỏ tuyết trên các bề mặt như lối đi, đường và bãi đỗ xe. Thiết bị này hoạt động bằng cách hút và đẩy tuyết ra khỏi khu vực cần dọn dẹp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "snowblower" thông dụng hơn, trong khi tại Anh, thuật ngữ "snow clearing machine" thường được sử dụng, mặc dù không phổ biến bằng. Sự khác biệt về từ vựng phản ánh xu hướng sử dụng thiết bị trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
Từ "snowblower" được hình thành từ hai phần: "snow" và "blower". "Snow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snāw", diễn tả hiện tượng tuyết, xuất phát từ gốc Proto-Germanic. Trong khi đó, "blower" bắt nguồn từ động từ "blow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blāwan", nghĩa là thổi. Thiết bị "snowblower" ra đời vào thế kỷ 20 nhằm giải quyết vấn đề tuyết rơi, hiện nay được sử dụng rộng rãi để làm sạch đường đi trong mùa đông, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và tiện ích trong cuộc sống hiện đại.
Từ "snowblower" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Đọc và Viết, chủ yếu bởi vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến máy móc. Trong Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh thời tiết mùa đông hoặc khi thảo luận về các hoạt động bảo trì trong cộng đồng. Trong Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về công nghệ hoặc bài báo thời tiết. Trong đời sống hàng ngày, "snowblower" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc dọn tuyết và bảo trì lễ hội mùa đông.