Bản dịch của từ Snowmobile trong tiếng Việt

Snowmobile

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowmobile(Noun)

snˈoʊməbil
snˈoʊmoʊbil
01

Một phương tiện cơ giới, đặc biệt là phương tiện có bánh chạy hoặc bánh xích, để di chuyển trên tuyết.

A motor vehicle especially one with runners or caterpillar tracks for travelling over snow.

Ví dụ

Dạng danh từ của Snowmobile (Noun)

SingularPlural

Snowmobile

Snowmobiles

Snowmobile(Verb)

ˈsnoʊ.məˌbil
ˈsnoʊ.məˌbil
01

Di chuyển bằng xe trượt tuyết.

Travel by snowmobile.

Ví dụ

Dạng động từ của Snowmobile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snowmobile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snowmobiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snowmobiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snowmobiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snowmobiling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh