Bản dịch của từ Sobers trong tiếng Việt
Sobers

Sobers (Verb)
She sobers up before the IELTS speaking test.
Cô ấy tỉnh táo trước kỳ thi nói IELTS.
He doesn't sober quickly after the social event.
Anh ấy không tỉnh táo nhanh sau sự kiện xã hội.
Do you think it's important to sober before the interview?
Bạn nghĩ rằng việc tỉnh táo trước buổi phỏng vấn quan trọng không?
Sobers (Adjective)
Không bị ảnh hưởng bởi rượu.
Not affected by alcohol.
She was sobers during the party.
Cô ấy tỉnh táo trong buổi tiệc.
He prefers to stay sobers at social events.
Anh ấy thích giữ tỉnh táo ở các sự kiện xã hội.
Are you usually sobers when meeting new people?
Bạn thường tỉnh táo khi gặp người mới không?
Họ từ
Từ "sobers" là dạng số nhiều của danh từ "sober", có nghĩa là không say hoặc tỉnh táo, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người không bị ảnh hưởng bởi rượu hoặc các chất kích thích khác. Trong Tiếng Anh Anh, cách phát âm là /ˈsəʊ.bə/ trong khi Tiếng Anh Mỹ là /ˈsoʊ.bɚ/. Ngoài ra, từ này còn có thể được dùng trong ngữ cảnh tâm lý, nghĩa là tỉnh táo về mặt trí tuệ hoặc cảm xúc.
Từ "sobers" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sober", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "soberanus", có nghĩa là không say rượu hoặc tỉnh táo. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để miêu tả trạng thái tâm trí rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "sobers" ngụ ý một hành động làm cho tâm trí trở nên tỉnh táo và minh mẫn, phản ánh sự cần thiết trong các tình huống đòi hỏi sự quyết định rõ ràng.
Từ "sobers" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chúng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái tinh thần, ví dụ như trong văn hóa uống rượu, nơi nó ám chỉ sự tỉnh táo hoặc không bị ảnh hưởng bởi ma túy. Các tình huống như các bài thuyết trình về sức khỏe tâm thần hoặc các chương trình phòng chống nghiện cũng thường sử dụng từ này.