Bản dịch của từ Sober trong tiếng Việt

Sober

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sober(Adjective)

sˈəʊbɐ
ˈsoʊbɝ
01

Không bị ảnh hưởng bởi rượu, đầu óc tỉnh táo

Not affected by alcohol clearheaded

Ví dụ
02

Được đánh dấu bằng sự nghiêm túc và trang trọng

Marked by seriousness solemn

Ví dụ
03

Có tông màu hoặc âm điệu nhẹ nhàng

Having a subdued tone or color

Ví dụ
04

Không bị ảnh hưởng bởi rượu, có khả năng suy nghĩ và hành động một cách rõ ràng

Not affected by alcohol able to think and act clearly

Ví dụ
05

Nghiêm túc, thận trọng và trang nghiêm

Serious sensible and solemn

Ví dụ
06

Được định hình bởi sự điều độ và kiềm chế bản thân

Characterized by moderation and selfrestraint

Ví dụ