Bản dịch của từ Sobers trong tiếng Việt

Sobers

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sobers (Verb)

sˈoʊbɚz
sˈoʊbɚz
01

Tỉnh táo sau khi uống rượu.

Make or become sober after drinking alcohol.

Ví dụ

She sobers up before the IELTS speaking test.

Cô ấy tỉnh táo trước kỳ thi nói IELTS.

He doesn't sober quickly after the social event.

Anh ấy không tỉnh táo nhanh sau sự kiện xã hội.

Do you think it's important to sober before the interview?

Bạn nghĩ rằng việc tỉnh táo trước buổi phỏng vấn quan trọng không?

Sobers (Adjective)

ˈsoʊ.bɚz
ˈsoʊ.bɚz
01

Không bị ảnh hưởng bởi rượu.

Not affected by alcohol.

Ví dụ

She was sobers during the party.

Cô ấy tỉnh táo trong buổi tiệc.

He prefers to stay sobers at social events.

Anh ấy thích giữ tỉnh táo ở các sự kiện xã hội.

Are you usually sobers when meeting new people?

Bạn thường tỉnh táo khi gặp người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sobers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sobers

Không có idiom phù hợp