Bản dịch của từ Social contact trong tiếng Việt

Social contact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social contact (Noun)

sˈoʊʃəl kˈɑntˌækt
sˈoʊʃəl kˈɑntˌækt
01

Sự tương tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân trong một bối cảnh xã hội.

The interaction between two or more individuals in a social setting.

Ví dụ

Social contact improves mental health for students like Sarah and John.

Sự tiếp xúc xã hội cải thiện sức khỏe tâm thần cho sinh viên như Sarah và John.

Social contact does not happen in online classes for many students.

Sự tiếp xúc xã hội không xảy ra trong các lớp học trực tuyến cho nhiều sinh viên.

How does social contact affect communication skills in young adults?

Sự tiếp xúc xã hội ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng giao tiếp của người trẻ?

02

Trạng thái liên lạc với người khác hoặc hình thành các kết nối với mọi người.

The state of being in touch with others or forming connections with people.

Ví dụ

Social contact helps students improve their English speaking skills effectively.

Liên lạc xã hội giúp sinh viên cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh hiệu quả.

Limited social contact can lead to feelings of loneliness among teenagers.

Liên lạc xã hội hạn chế có thể dẫn đến cảm giác cô đơn ở thanh thiếu niên.

How can we increase social contact in online learning environments?

Làm thế nào chúng ta có thể tăng cường liên lạc xã hội trong môi trường học trực tuyến?

03

Hành động hoặc quá trình chia sẻ thông tin và kinh nghiệm với người khác.

The action or process of sharing information and experiences with others.

Ví dụ

Social contact helps build relationships among students in universities.

Liên hệ xã hội giúp xây dựng mối quan hệ giữa sinh viên trong các trường đại học.

Social contact does not occur easily in online learning environments.

Liên hệ xã hội không xảy ra dễ dàng trong môi trường học trực tuyến.

How does social contact influence group work in high school?

Liên hệ xã hội ảnh hưởng như thế nào đến công việc nhóm ở trường trung học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social contact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social contact

Không có idiom phù hợp