Bản dịch của từ Social grace trong tiếng Việt

Social grace

Idiom

Social grace (Idiom)

01

Một tập hợp các kỹ năng tạo điều kiện thuận lợi cho tương tác xã hội.

A set of skills that facilitates social interaction.

Ví dụ

She lacks social grace in conversations.

Cô ấy thiếu vẻ lịch sự xã hội trong cuộc trò chuyện.

Not having social grace can make others uncomfortable.

Không có vẻ lịch sự xã hội có thể làm người khác cảm thấy không thoải mái.

Do you think social grace is important in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ vẻ lịch sự xã hội quan trọng trong phần nói IELTS không?

02

Khả năng tương tác trôi chảy trong các bối cảnh xã hội.

The ability to interact smoothly in social settings.

Ví dụ

Having good social grace is essential for making friends easily.

Có lễ phép xã hội tốt là điều cần thiết để kết bạn dễ dàng.

Lack of social grace can lead to awkward situations during conversations.

Thiếu lễ phép xã hội có thể dẫn đến tình huống ngượng ngùng trong cuộc trò chuyện.

Do you think social grace plays a crucial role in job interviews?

Bạn có nghĩ lễ phép xã hội đóng vai trò quan trọng trong phỏng vấn công việc không?

03

Hành vi lịch sự trong các tình huống xã hội.

Polite behavior in social situations.

Ví dụ

Having good social grace can help you make friends easily.

Có tác phong xã hội tốt giúp bạn dễ dàng kết bạn.

Lack of social grace may lead to awkward situations during conversations.

Thiếu tác phong xã hội có thể dẫn đến tình huống bất cẩn khi trò chuyện.

Do you think social grace is important for a successful job interview?

Bạn có nghĩ tác phong xã hội quan trọng trong một cuộc phỏng vấn thành công không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social grace

Không có idiom phù hợp