Bản dịch của từ Social grace trong tiếng Việt
Social grace
Social grace (Idiom)
Một tập hợp các kỹ năng tạo điều kiện thuận lợi cho tương tác xã hội.
A set of skills that facilitates social interaction.
She lacks social grace in conversations.
Cô ấy thiếu vẻ lịch sự xã hội trong cuộc trò chuyện.
Not having social grace can make others uncomfortable.
Không có vẻ lịch sự xã hội có thể làm người khác cảm thấy không thoải mái.
Do you think social grace is important in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ vẻ lịch sự xã hội quan trọng trong phần nói IELTS không?
Having good social grace is essential for making friends easily.
Có lễ phép xã hội tốt là điều cần thiết để kết bạn dễ dàng.
Lack of social grace can lead to awkward situations during conversations.
Thiếu lễ phép xã hội có thể dẫn đến tình huống ngượng ngùng trong cuộc trò chuyện.
Do you think social grace plays a crucial role in job interviews?
Bạn có nghĩ lễ phép xã hội đóng vai trò quan trọng trong phỏng vấn công việc không?
Having good social grace can help you make friends easily.
Có tác phong xã hội tốt giúp bạn dễ dàng kết bạn.
Lack of social grace may lead to awkward situations during conversations.
Thiếu tác phong xã hội có thể dẫn đến tình huống bất cẩn khi trò chuyện.
Do you think social grace is important for a successful job interview?
Bạn có nghĩ tác phong xã hội quan trọng trong một cuộc phỏng vấn thành công không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp