Bản dịch của từ Social grace trong tiếng Việt
Social grace
Social grace (Idiom)
Một tập hợp các kỹ năng tạo điều kiện thuận lợi cho tương tác xã hội.
A set of skills that facilitates social interaction.
She lacks social grace in conversations.
Cô ấy thiếu vẻ lịch sự xã hội trong cuộc trò chuyện.
Not having social grace can make others uncomfortable.
Không có vẻ lịch sự xã hội có thể làm người khác cảm thấy không thoải mái.
Do you think social grace is important in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ vẻ lịch sự xã hội quan trọng trong phần nói IELTS không?
Having good social grace is essential for making friends easily.
Có lễ phép xã hội tốt là điều cần thiết để kết bạn dễ dàng.
Lack of social grace can lead to awkward situations during conversations.
Thiếu lễ phép xã hội có thể dẫn đến tình huống ngượng ngùng trong cuộc trò chuyện.
Do you think social grace plays a crucial role in job interviews?
Bạn có nghĩ lễ phép xã hội đóng vai trò quan trọng trong phỏng vấn công việc không?
Having good social grace can help you make friends easily.
Có tác phong xã hội tốt giúp bạn dễ dàng kết bạn.
Lack of social grace may lead to awkward situations during conversations.
Thiếu tác phong xã hội có thể dẫn đến tình huống bất cẩn khi trò chuyện.
Do you think social grace is important for a successful job interview?
Bạn có nghĩ tác phong xã hội quan trọng trong một cuộc phỏng vấn thành công không?
"Social grace" là thuật ngữ chỉ khả năng ứng xử khéo léo trong các tình huống giao tiếp xã hội, bao gồm các hành vi như giao tiếp, lịch sự và khả năng tương tác với người khác một cách nhạy bén. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "social grace" thường được sử dụng để nhấn mạnh hơn đến các kỹ năng xã hội cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể hiểu theo hướng bao quát hơn về khả năng tương tác và xã hội.
Cụm từ "social grace" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "gratia", có nghĩa là lòng tốt, sự ban cho hoặc vẻ đẹp. Từ này qua tiếng Pháp "grâce" trước khi tiến vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong bối cảnh xã hội, "social grace" đề cập đến khả năng tương tác khéo léo và lịch thiệp trong các tình huống xã hội. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thanh thoát và khả năng thích ứng trong giao tiếp, phản ánh bản chất của sự hòa nhập và tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội.
“Social grace” là thuật ngữ mô tả khả năng tương tác một cách thanh lịch và lịch thiệp trong các tình huống xã hội. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về văn hóa và giao tiếp. Trong bối cảnh khác, “social grace” thường được sử dụng trong các khóa học về giao tiếp, tư vấn xã hội hay nghiên cứu về hành vi con người trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp