Bản dịch của từ Social science trong tiếng Việt

Social science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social science (Noun)

sˈoʊʃl sˈaɪns
sˈoʊʃl sˈaɪns
01

Nghiên cứu về xã hội và cách sống của con người; các chủ đề liên quan đến vấn đề này, ví dụ như kinh tế, chính trị, v.v.

The study of society and the way people live the subjects connected with this for example economics politics etc.

Ví dụ

Social science helps us understand community behavior and interactions in society.

Khoa học xã hội giúp chúng ta hiểu hành vi và tương tác trong cộng đồng.

Many students do not choose social science as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn khoa học xã hội làm chuyên ngành ở đại học.

Is social science important for understanding modern political issues today?

Khoa học xã hội có quan trọng để hiểu các vấn đề chính trị hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social science/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social science

Không có idiom phù hợp