Bản dịch của từ Social whirl trong tiếng Việt

Social whirl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social whirl (Noun)

sˈoʊʃl ɚɹl
sˈoʊʃl ɚɹl
01

Một cuộc sống xã hội sôi động và bận rộn.

A vibrant and busy social life or activity.

Ví dụ

The social whirl in New York keeps people constantly engaged in activities.

Cuộc sống xã hội sôi động ở New York khiến mọi người luôn tham gia hoạt động.

Many students do not enjoy the social whirl of university life.

Nhiều sinh viên không thích cuộc sống xã hội sôi động ở trường đại học.

Is the social whirl in your city overwhelming for new residents?

Cuộc sống xã hội sôi động ở thành phố của bạn có quá sức đối với cư dân mới không?

The social whirl in New York City attracts many young professionals each year.

Cuộc sống xã hội sôi động ở New York thu hút nhiều chuyên gia trẻ hàng năm.

I don't enjoy the social whirl; I prefer quiet evenings at home.

Tôi không thích cuộc sống xã hội sôi động; tôi thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.

02

Một loạt sự kiện hoặc buổi gặp gỡ xã hội diễn ra nhanh chóng.

A fast-moving series of social events or gatherings.

Ví dụ

The social whirl in New York City is exciting every weekend.

Cơn lốc xã hội ở thành phố New York thật thú vị mỗi cuối tuần.

The social whirl did not include any events in my neighborhood.

Cơn lốc xã hội không bao gồm bất kỳ sự kiện nào ở khu phố tôi.

Is the social whirl in Los Angeles always this overwhelming?

Cơn lốc xã hội ở Los Angeles có luôn áp đảo như vậy không?

The social whirl in New York attracts many young professionals every year.

Cơn lốc xã hội ở New York thu hút nhiều chuyên gia trẻ mỗi năm.

The social whirl does not appeal to introverted students like Emily.

Cơn lốc xã hội không hấp dẫn những sinh viên hướng nội như Emily.

03

Môi trường hoặc bầu không khí của sự tham gia xã hội.

The environment or atmosphere of social engagement.

Ví dụ

The social whirl in New York attracts many young professionals each year.

Không khí xã hội ở New York thu hút nhiều chuyên gia trẻ mỗi năm.

I do not enjoy the social whirl at large parties or events.

Tôi không thích không khí xã hội ở các bữa tiệc lớn hay sự kiện.

Is the social whirl in London as vibrant as in New York?

Không khí xã hội ở London có sôi động như ở New York không?

The social whirl in New York is exciting for many students.

Không khí xã hội ở New York thật thú vị cho nhiều sinh viên.

I do not enjoy the social whirl of large parties.

Tôi không thích không khí xã hội của những bữa tiệc lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social whirl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social whirl

Không có idiom phù hợp