Bản dịch của từ Socialite trong tiếng Việt

Socialite

Noun [U/C]

Socialite (Noun)

sˈoʊʃəlˌɑɪt
sˈoʊʃəlˌɑɪt
01

Một người nổi tiếng trong xã hội thời trang và thích các hoạt động xã hội và giải trí.

A person who is well known in fashionable society and is fond of social activities and entertainment.

Ví dụ

The socialite attended all the high-profile events in the city.

Người nổi tiếng tham dự tất cả các sự kiện quan trọng ở thành phố.

The young socialite hosted a glamorous party at her luxurious mansion.

Người nổi tiếng trẻ tổ chức một bữa tiệc lộng lẫy tại biệt thự xa xỉ của mình.

The socialite's Instagram is filled with photos from exclusive gatherings.

Trang Instagram của người nổi tiếng đầy ảnh từ các buổi tụ tập độc quyền.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Socialite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socialite

Không có idiom phù hợp