Bản dịch của từ Socialite trong tiếng Việt
Socialite
Socialite (Noun)
Một người nổi tiếng trong xã hội thời trang và thích các hoạt động xã hội và giải trí.
A person who is well known in fashionable society and is fond of social activities and entertainment.
The socialite attended all the high-profile events in the city.
Người nổi tiếng tham dự tất cả các sự kiện quan trọng ở thành phố.
The young socialite hosted a glamorous party at her luxurious mansion.
Người nổi tiếng trẻ tổ chức một bữa tiệc lộng lẫy tại biệt thự xa xỉ của mình.
The socialite's Instagram is filled with photos from exclusive gatherings.
Trang Instagram của người nổi tiếng đầy ảnh từ các buổi tụ tập độc quyền.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Socialite cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "socialite" chỉ những người có địa vị xã hội cao, thường xuyên tham gia các sự kiện xã hội và là thành viên tích cực của các tầng lớp thượng lưu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ phụ nữ, nhưng cũng có thể áp dụng cho nam giới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "socialite" được sử dụng tương tự, mặc dù trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể ít phổ biến hơn tại Anh. "Socialite" thường mang ý nghĩa ngợi ca về sự sang trọng và ảnh hưởng xã hội.
Từ "socialite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội". Từ "socialis" được hình thành từ "socius", tức là "thành viên, bạn bè". Vào thế kỷ 19, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người có địa vị cao trong xã hội, thường xuyên tham gia các sự kiện xã hội. Ngày nay, "socialite" chỉ những cá nhân tham gia hoạt động xã hội với mục tiêu kết nối và xây dựng mạng lưới quan hệ, thể hiện sự sành điệu và địa vị xã hội.
Từ "socialite" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong văn cảnh liên quan đến xã hội và văn hóa. Trong các bài đọc và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về những cá nhân nổi bật trong các sự kiện xã hội hoặc giới thượng lưu. Một số tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm phân tích hành vi của các nhân vật công chúng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện lớn, phản ánh lối sống và ảnh hưởng xã hội của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp