Bản dịch của từ Socially responsible investing trong tiếng Việt

Socially responsible investing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socially responsible investing (Noun)

sˈoʊʃəli ɹispˈɑnsəbəl ˌɪnvˈɛstɨŋ
sˈoʊʃəli ɹispˈɑnsəbəl ˌɪnvˈɛstɨŋ
01

Một chiến lược đầu tư nhằm xem xét cả lợi nhuận tài chính và lợi ích xã hội/môi trường.

An investment strategy that seeks to consider both financial return and social/environmental good.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đầu tư vào các công ty đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và quản trị (esg) nhất định.

Investing in companies that meet certain environmental, social, and governance (esg) standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và các giá trị xã hội.

A practice of investing that aligns financial goals with social values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Socially responsible investing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socially responsible investing

Không có idiom phù hợp