Bản dịch của từ Socially responsible investing trong tiếng Việt
Socially responsible investing
Noun [U/C]

Socially responsible investing (Noun)
sˈoʊʃəli ɹispˈɑnsəbəl ˌɪnvˈɛstɨŋ
sˈoʊʃəli ɹispˈɑnsəbəl ˌɪnvˈɛstɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đầu tư vào các công ty đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và quản trị (esg) nhất định.
Investing in companies that meet certain environmental, social, and governance (esg) standards.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Socially responsible investing
Không có idiom phù hợp